越南语
越南语 中的 bản âm 是什么意思?
越南语 中的单词 bản âm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bản âm 的说明。
越南语 中的bản âm 表示否定, 底片, 不 [B = bu shi], 陰性, 否决。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bản âm 的含义
否定(negative) |
底片(negative) |
不 [B = bu shi](negative) |
陰性(negative) |
否决(negative) |
查看更多示例
Thêm vào đó, những virus ssRNA có thể là dương bản (+) hoặc âm bản (−). 而且,单链RNA病毒可以是正义(+)或反义(-)。 |
Bạn đã bật tính năng kiếm tiền cho video hát lại, nhưng bài hát đó do một nhà xuất bản âm nhạc xác nhận quyền sở hữu. 您为翻唱歌曲视频启用了获利功能,但音乐出版社对该视频提出了版权主张。 |
Để bật chia sẻ doanh thu cho video hát lại của bạn sau khi nhà xuất bản âm nhạc đã xác nhận quyền sở hữu bài hát đó: 您的翻唱影片經音樂出版商聲明版權之後,可以按照下列步驟啟用收益分成功能: |
Để đủ điều kiện, nhà xuất bản âm nhạc phải xác nhận quyền sở hữu bài hát thông qua hệ thống Content ID và chọn kiếm tiền từ đó. 音乐发布商必须通过 Content ID 系统对该歌曲提出版权主张并选择通过该歌曲获利,相应翻唱歌曲才能用于获利。 |
Một vị thẩm sát viên ở California nói: “Về cơ bản âm nhạc dạy người ta đừng nghe lời cha mẹ, và mặc tình sống theo sở thích của mình”. 美国加州警方的一位监护官说:“基本来说,音乐教你不用听父母的话,你爱怎样生活就怎样生活。” |
Tìm kiếm có thể trả về nhiều nội dung YouTube ở dạng bản ghi âm, video nhạc hay Bản nhạc nghệ thuật. 搜尋結果可能會顯示代表錄音軌、音樂影片或 Art Track 的多個 YouTube 資產。 |
Đây là một bản ghi âm căn hộ của tôi tại Brooklyn. 这是我布鲁克林区公寓的录音。 |
Bật tính năng Phân tích bản ghi âm thư thoại. 開啟 [語音留言轉錄分析]。 |
Chắc chắn có một chút rượu khi tôi viết bản thu âm này. 文酒當場,魂銷絳帳。 |
Mỗi nội dung bản ghi âm YouTube có video chính thức được liên kết với nó. 每個 YouTube 錄音資產各有與其相關的官方影片。 |
Khi bạn cung cấp thông tin cập nhật cho nội dung Bản ghi âm: 當您為錄音資產提交更新資訊時: |
Khoảng 3 triệu video ngắn, 22 triệu bản thu âm, 4 triệu tạp chí và hơn 3 triệu cuốn sách 约300万个短片、300万本书、400万本杂志、2200万个录音档案 |
Những bản thu âm này không tồn tại lâu đến thế. 这些音乐不太会过时 |
Bà có bản Phúc Âm tiếng Anh của Wycliffe, mà bà thường xuyên học hỏi. 安妮拥有一部威克里夫译的四福音英语译本,是她经常阅读的。 |
Để liên kết video nhạc với bản ghi âm: 將音樂影片和錄音內容建立關聯的步驟如下: |
Những tài liệu, bức ảnh, mẩu tin, phim ảnh và bản thu âm đều được số hóa. 文件、照片、剪报、电影和录音都会数码化,日后就能用电子方式存取,不用接触原始文件或有历史价值的物品。 |
Bạn có thể tìm kiếm nội dung bằng ISRC của bản ghi âm. 您可以用錄音軌的 ISRC 來搜尋資產。 |
Nếu bạn không cung cấp video nhạc cao cấp cho một bản ghi âm thì YouTube sẽ hiển thị "bản nhạc nghệ thuật". 凡是沒有官方音樂影片的錄音軌,YouTube 都會自動顯示為「Art Track」。 |
Jackson chưa thanh toán khoản nợ 270 triệu đô-la Mỹ trước cổ phần xuất bản âm nhạc của mình, dù những cổ phần này được báo cáo mang về 75 triệu đô-la Mỹ cho ông mỗi năm. 杰克逊已经拖欠对他音乐出版控股的2亿7000万美元贷款的偿还,即使那些控股据报道称一年为他赚取大约7500万美元。 |
Việc sử dụng bản ghi âm thương mại, chẳng hạn như bản ghi âm nhạc cụ, karaoke hay buổi biểu diễn hòa nhạc trực tiếp của nghệ sĩ sẽ không đủ điều kiện tham gia kiếm tiền. 包含商业性录音(例如,乐器演奏、卡拉 OK 录音或音乐人的现场音乐会表演)的视频均不符合获利条件。 |
Nhấp vào tên của nội dung bản ghi âm để hiển thị trang chi tiết cho nội dung đó. 按一下錄音資產的名稱就能顯示其詳細資料頁面。 |
▪ Nhân Chứng Giê-hô-va có nên phát tán các bản sao hoặc bản ghi âm của các bài giảng không? ▪ 耶和华见证人该不该复制演讲的讲稿和录音,然后分发给人? |
Lưu ý: Liên kết kênh cũng hiển thị bên dưới Bản dịch và bản ghi âm > Đóng góp của cộng đồng. 提醒您:頻道連結也會顯示在 [翻譯與字幕記錄] > [社群協力翻譯] 底下。 |
Sau khi bạn cung cấp bản ghi âm, có thể bạn muốn xác minh rằng YouTube có thông tin đúng về các bản nhạc chính. 您可能會想在提交錄音之後,確認您的重要音軌在 YouTube 上的資訊正確。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bản âm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。