越南语
越南语 中的 bài chính tả 是什么意思?
越南语 中的单词 bài chính tả 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 bài chính tả 的说明。
越南语 中的bài chính tả 表示聽寫, 听写。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 bài chính tả 的含义
聽寫
|
听写
|
查看更多示例
Tại Tobolsk, cô viết một đoạn văn ngắn đượm buồn cho gia sư tiếng Anh, có rất nhiều lỗi sai chính tả, về “Evelyn Hope”, một bài thơ của Robert Browning về một cô gái. 在托博爾斯克的時候,她寫給家庭教師一篇充滿憂鬱而且充滿拼字錯誤的文章,內容是英國詩人羅伯·白朗寧有關一名小女孩的作品《Evelyn Hope》。 |
Sự kiện là hoạt động tương tác của người dùng với trang web hoặc ứng dụng của bạn mà bạn chỉ định và thu thập dữ liệu bằng cách sửa đổi mã thẻ như được mô tả trong phần chính của bài viết này. 「事件」是指使用者與您網站或應用程式的互動;您可以按照本文提到的做法修改代碼程式碼來指定事件並收集相關資料。 |
Bài viết này mô tả các thông báo cảnh báo chính mà bạn có thể nhận được từ Bản ghi Hỗ trợ thẻ Google, cùng với các hướng hành động được đề xuất khi nhận được thông báo cảnh báo cụ thể. 本文介绍了您可能从 Google Tag Assistant 记录收到的主要提醒消息,以及在收到特定提醒消息时应采取的措施。 |
Vào năm 1943, Kanner đã đăng một bài báo mô tả 11 bệnh nhân trẻ mà họ dường như sống trong những thế giới riêng, không để ý những người xung quanh họ, thậm chí cả cha mẹ của chính họ. 在1943年,Kanner发表了一篇论文, 描述了11个活在他们自己世界的孩子, 他们忽略身边的所有人, 甚至他们的父母。 |
Đây là một bài cầu nguyện có thể diễn tả những cảm nghĩ của chính bạn. 你可以使这个祈祷也成为你自己的祷告。 |
Bài viết này mô tả các chính sách của Google có liên quan đến việc sử dụng nhà cung cấp dịch vụ đo lường lần nhấp cho các tương tác quảng cáo có trả tiền trong Quảng cáo trưng bày mặt hàng, Quảng cáo hàng lưu kho tại cửa hàng gần nhất và Quảng cáo mẫu ô tô. 本文介绍了 Google 关于使用点击衡量服务提供商来衡量橱窗购物广告、本地产品目录广告和汽车款型广告中付费广告互动的政策。 |
Hãy đảm bảo bài đánh giá có định dạng chính xác dựa trên đặc tả nguồn cấp dữ liệu của chương trình Xếp hạng sản phẩm và chứa tất cả số nhận dạng đề xuất. 請確認該則評論的格式符合產品評分動態饋給規格中的規範,並包含所有建議識別碼。 |
(4) Hãy miêu tả việc đã xảy ra tại Madison Square Garden khi anh Rutherford nói bài diễn văn: “Chính quyền và hòa bình”. 4) 卢述福弟兄在纽约麦迪逊广场礼堂发表了题名为“政府与和平”的演讲,当时有什么事发生?( |
Chính Sartre, trong một bài giảng được phát vào năm 1945, đã mô tả chủ nghĩa hiện sinh là "nỗ lực rút ra tất cả các hậu quả từ một vị trí của chủ nghĩa vô thần nhất quán". 沙特自己在1945年的演講中,描述存在主義為「從忠實無神論的位置來描繪所有後果的企圖」。 |
Trong bài luận "Chính trị và Ngôn ngữ Anh" của mình, ông miêu tả về nghệ thuật sử dụng ngôn từ bóng bẩy để thao túng quyền lực hay khiến những tội ác trở nên dễ chấp nhận hơn bằng việc dùng uyển ngữ và những cấu trúc câu phức tạp. 在他的《政治与英语语言》一文中 他描述了各种手段, 诸如矫饰词汇来形容权威 或者用委婉说法掩盖残暴行径, 使其得到接受 或者迂回扭曲句子结构 |
Bài chi tiết: Chính sách môi trường ở Trung Quốc Trung tâm Tiến bộ Hoa Kỳ đã mô tả chính sách môi trường của Trung Quốc tương tự như của Hoa Kỳ trước năm 1970. 但是美国进步中心认为中国的环境政策类似于1970年之前的美国。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 bài chính tả 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。