越南语 中的 áp lực 是什么意思?

越南语 中的单词 áp lực 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 áp lực 的说明。

越南语 中的áp lực 表示压力, 壓力。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 áp lực 的含义

压力

noun

Bạn bè và áp lực thường đi đôi với nhau.
同辈压力和结交朋友密切相关。 同辈压力天天“攻击”孩子,挑战他们的属灵抵抗力。

壓力

noun

Angelina, cô có áp lực gì trước trận chung kết không?
安潔莉娜 , 參加 決賽 前 有 任何 壓力 嗎 ?

查看更多示例

Công việc đó thật nặng nề, áp lực.
压力太大了
Bạn bè và áp lực thường đi đôi với nhau.
同辈压力和结交朋友密切相关。 同辈压力天天“攻击”孩子,挑战他们的属灵抵抗力。
Họ sẽ phải đối phó sự cám dỗ và áp lực làm điều quấy.
他们会面对各种行差踏错的引诱和压力
Khi gặp áp lực, chúng ta có thể khóc lóc kêu cầu Đức Giê-hô-va.
在困苦中,我们可能会向耶和华哭诉。
áp lực đôi khi có thể là thứ khốn kiếp
壓力 有 時候 像 個 婊子.
Áp lực thúc đẩy thành công
务求成功的压力
Nhiều tuần trôi qua, áp lực trong trại càng nặng nề hơn.
过了几个星期,营房的气氛愈来愈紧张。
128 15 Làm sao để kháng cự áp lực bạn bè?
128 15 我怎样才能抗拒同辈压力?
Quá nhiều áp lực từ người khác có thể gây tai hại.
其他人向当事人不当地施加压力,可能会造成有害的影响。(
Vần đề đầu tiên là áp lực dân số.
第一个问题与人口压力有关。
Nhưng nếu họ không ở lại Paris, áp lực quốc tế sẽ áp đảo.
但如果不在巴黎, 国际社会就会源源不断的进行施压。
Người phạm tội thậm chí có thể gây áp lực, buộc bạn của mình che giấu tội.
犯过的人可能向朋友施压,甚至要朋友为他们的恶行保守秘密。
Các nhà khoa học chưa từng chịu nhiều áp lực và nhu cầu đến vậy.
没有科学家让给自己那么多要求和承受那么多压力
áp lực của hàng giáo phẩm, hội nghị vòng quanh thường bị gián đoạn.
在这种情况下,教士常常横施压力,妨碍分区大会进行,但有时教士枉作小人。
Ở hai bên cuộc chiến, tín đồ Đấng Christ đã bị áp lực dữ dội.
战时,无论基督徒身处哪一个阵营的领土,都承受着极大压力
Áp lực học tập —Giải pháp nào?
学校里外压力重重
Nước hơi lợ nhưng áp lực tốt.
含鹽量 大, 但 水壓 很強
Bệnh nhân đa dạng, cơ sở môi trường không quen thuộc và áp lực thời gian.
形形色色的病人、陌生的環境設施、時間上的壓力
Cơ cũng giống như cuộc sống: Sự phát triển ý nghĩa cần có thử thách và áp lực.
肌肉增长和生活一个道理: 有效的成长需要挑战和压力
Nhưng nói sao nếu chúng ta đang đứng trước áp lực?
不过,面对压力时怎样保持谦逊呢?
● Đẩy lùi áp lực bằng cách nói lên quan điểm của mình mà không cần tranh cãi.
● 你可以表明自己的立场,好转移压力的焦点,但不要跟对方争辩。
Như Laura, nhiều bạn trẻ cảm thấy choáng ngợp với những áp lực trong cuộc sống.
很多年轻人都跟劳拉一样,觉得生活压力很大,应付不来。
▪ “Ngày nay giới trẻ chịu nhiều áp lực.
▪ “今日的年轻人需要承担种种压力
Tuy nhiên, làm thế nào gia đình bạn có thể đầm ấm trước áp lực ngày nay?
可是,鉴于今日的种种压力,你的家庭怎样才能够保持壮健呢?
Làm sao đương đầu với áp lực quan hệ tình dục?
有人想要我跟他发生关系,该怎么办?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 áp lực 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。