越南语 中的 anh trai 是什么意思?

越南语 中的单词 anh trai 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 anh trai 的说明。

越南语 中的anh trai 表示兄弟, 哥哥, 弟兄, 弟弟。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 anh trai 的含义

兄弟

noun

Cảm ơn cô rất nhiều vì sự giúp đỡ, và chúc cô tìm thấy anh trai mình.
非常感谢 你 的 帮助 , 祝你好运 与 你 的 兄弟

哥哥

noun

Tom là anh trai của tôi.
托马斯是我哥哥

弟兄

noun

Chính Gia-cốp đã sai Giô-sép đi xem xét tình hình của các anh trai.
雅各曾差约瑟去探视他的弟兄,看看他们的近况如何。

弟弟

noun

Chẳng phải cô thấy cô ta theo đuổi anh trai Charles của cô hay sao?
你 没见 她 缠 著 你 弟弟 查理 吗 ?

查看更多示例

Anh trai của mẹ là bác Fred Wismar và vợ là bác Eulalie sống ở Temple, Texas.
我的舅舅弗雷德·维斯马尔和舅妈厄拉莉住在德克萨斯州的坦普尔。
Tin nhắn từ anh trai anh.
你 哥傳 簡訊給 你
Một nhà văn nổi tiếng bị người anh trai phản bội.
一位著名作家被他的兄弟背叛
Windigo, Hắn moi tim anh trai ngươi đấy.
Windigo 挖出 你哥 的 心脏
Cảm ơn cô rất nhiều vì sự giúp đỡ, và chúc cô tìm thấy anh trai mình.
非常感谢 你 的 帮助 , 祝你好运 与 你 的 兄弟
Giết ngươi sẽ là 1 thông điệp cho anh trai ngươi.
殺 掉 你 能給 你 哥哥 一個 警告
Ồ, vậy đó là do anh trai anh bày ra hả?
這是 你 哥哥 安排 的
Anh trai tôi, Kene, là một feminist.
我知道的最优秀的女权主义者 是我的哥哥Kene。
Anh trai của cô Erick, là đồng sở hữu của một cửa hàng sửa xe gần Portland.
她的兄弟艾瑞克(Erick)是波特蘭附近一家汽車改裝店的共同所有人。
Anh và Sim sẽ tìm ra anh trai cô ấy.
你 和 西姆 一定 能 找出 她 弟弟
Cha tôi mất năm tôi lên chín, và anh trai nuôi nấng tôi trưởng thành.
九岁时,爸爸死了,是哥哥把我抚养成人的。
Hắn không nói ra điều ta cần về gã anh trai.
他 還沒告訴 我們 什麼 他 哥哥 的 事情
Đầu tiên, ông bị các anh trai bán làm nô lệ khi khoảng 17 tuổi.
他在大约17岁时被兄长卖为奴隶,后来被诬告企图强奸主人的妻子,结果成了被铁链锁住的囚犯。(
Anh trai tôi đâu rồi?
哥哥 在 哪 了 ?
Tom là anh trai của tôi.
托马斯是我哥哥
Em không thể để anh trai em chết được.
我 不能 就 這樣 讓 我 的 哥哥 去 死
Tôi và anh trai đã lớn lên ở đây.
哥哥 和 我 在 这里 长大 。
Em trông giống hệt anh trai mình đấy.
你和你哥哥长得一模一样。
Ryan đã mất những người anh trai.
瑞恩 的 兄弟 去世 了
Anh trai tôi cũng giống như em vậy.
哥哥 和 你 一樣
anh trai tao đã được giải oan.
哥哥 已经 被 撤销 了 指控
Tô Tán xem con như anh trai
蘇燦 一直 待 你 像親 兄弟
Và là anh trai vĩ đại.
也 是 很棒 的 哥哥
Đây là anh Emile, anh trai của tôi.
這是 我 哥哥 艾米
Với Bill, anh trai của tôi và Saul, con ngựa của chúng tôi
哥哥比尔和我们的马绍尔在一起

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 anh trai 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。