越南语
越南语 中的 ăn giơ 是什么意思?
越南语 中的单词 ăn giơ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ăn giơ 的说明。
越南语 中的ăn giơ 表示相处, 相處, 对付。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 ăn giơ 的含义
相处
|
相處
|
对付
|
查看更多示例
28 Và ta, Đức Chúa Trời, nói với Con Độc Sinh của ta rằng: Này, aloài người đã trở thành một bực như chúng ta về sự bphân biệt điều thiện và điều ác; và giờ đây kẻo loài người cũng giơ tay lên chái trái dcây sự sống mà ăn và được sống đời đời chăng, 28我,主神,对我独生子说:看啊,那a人已经与我们相似,b知道善恶;现在恐怕他伸手又摘c生命树的果子d吃,而永远活着, |
Và họ đã không thực sự giơ tay lên, nhưng họ đưa tôi đi ăn tôi và chỉ cho tôi điều mà họ có thể làm với báo cáo chi tiêu. 他们并没有举手承认, 但他们邀请我去聚餐,然后向我演示了 他们能对开支报表做些什么。 |
Đức Giê-hô-va phán: “Nầy, về sự phân-biệt điều thiện và điều ác, loài người đã thành một bực như chúng ta; vậy bây giờ, ta hãy coi chừng, e loài người giơ tay lên cũng hái trái cây sự sống mà ăn và được sống đời đời chăng [“...”, NW]”. 耶和华说:“那人已经与我们相似,能知道善恶;现在恐怕他伸手又摘生命树的果子吃,就永远活着。[ |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 ăn giơ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。