영어권 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 영어권 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 영어권 trong Tiếng Hàn.
Từ 영어권 trong Tiếng Hàn có nghĩa là Vùng nói tiếng Anh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 영어권
Vùng nói tiếng Anh
|
Xem thêm ví dụ
(디모데 첫째 2:9, 신 영어 성서[The New English Bible]) 하느님께서 거룩하다고 여기시는 사람들의 의로운 행동이 계시록에서 “밝게 빛나는 깨끗하고 고운 아마포 옷”으로 묘사된 것도 놀라운 일은 아닙니다. Điều đáng chú ý là trong sách Khải-huyền, “áo sáng-láng tinh-sạch bằng vải gai mịn” tượng trưng cho việc làm công bình của những người mà Đức Giê-hô-va xem là thánh (Khải-huyền 19:8). |
(디모데 둘째 2:3, 기초 영어로 된 영어 성서[The English Bible in Basic English]) 디모데는 바울과 함께 봉사하면서 가장 힘든 상황에서도 만족하는 비결을 배웠습니다. (2 Ti-mô-thê 2:3, The English Bible in Basic English) Khi ở cùng Phao-lô, Ti-mô-thê học được bí quyết để có sự thỏa lòng ngay cả trong những tình huống khó khăn nhất. |
그러나 사실 영어에는 R이 세번째 자리에 있는 단어가 첫번째 자리에 있는 것보다 훨씬 더 많습니다. Chúng đến chậm hơn. Nhưng thực ra có nhiều từ trong tiếng Anh có chữ R ở vị trí thứ 3 hơn thứ nhất. |
그렇기 때문에 다른 성서 번역판들에서는 “그 영혼이 떠나려 할”이라는 표현을 “그의 생명이 꺼져 갈”(「녹스역」), “숨을 거두면서”(「공동번역」), “그의 생명이 그에게서 나갈”(「기본 영어 성서」) 등으로 번역합니다. Đó là lý do tại sao những bản dịch Kinh Thánh khác dịch câu “gần trút linh-hồn” là “gần chết” (TVC) và “hấp hối” (BDÝ). |
2015년 11월부터 Google Ads에서 제한적 베타 프로그램의 일부로 영어 이외의 언어로 된 소셜 카지노 게임에 대한 광고가 지원됩니다. Vào tháng 11 năm 2015, Google Ads sẽ bắt đầu hỗ trợ quảng cáo cho casino giải trí trên mạng xã hội bằng các ngôn ngữ ngoài tiếng Anh như một phần của chương trình beta có giới hạn. |
··· 네 사랑을 왜 다른 여자에게 주느냐?”—잠언 5:18-20, 「오늘날의 영어 역본」. Hỡi con, lẽ nào con mê-mệt người dâm-phụ?” (Châm-ngôn 5:18-20). |
실비아는 영어로 하는 성서 연구를 받아들였으며, 현재는 좋은 소식의 전도인입니다. Cô đồng ý học Kinh Thánh bằng tiếng Anh, và giờ đây cô là một người công bố tin mừng. |
히브리어와 그리스어 학자인 알렉산더 톰슨은 이렇게 기술하였다. “이 번역판은 그리스어 원문의 참다운 의미를 영어가 표현할 수 있는 범위 내에서 최대 한도로 전달하려고 노력한 아주 능숙하고 총명한 학자들의 작품임에 틀림없다.”—「디퍼런시에이터」, 1952년 4월호 52-57면. Học giả tiếng Hê-bơ-rơ và Hy Lạp Alexander Thomson viết: “Bản dịch này rõ ràng là công trình của những học giả tài giỏi và khéo léo, là những người đã tìm cách làm sáng tỏ ý nghĩa chính xác nhất của bản văn Hy Lạp mà tiếng Anh có thể diễn đạt được”.—The Differentiator, tháng 4-1952, trang 52-57. |
또 다른 특징은 '로 백 체인 시프트'(low back chain shift) 현상으로, "talk", "law" "cross", "coffee" 등의 모음은 로 발음하며, 종종 "core", "more"의 도 강하게, 일반 미국 영어보다 높게 발음한다. Một đặc điểm khác nữa là âm của các từ như talk, law, cross, và coffee và âm trong các từ như core và more thì cứng và thường hay lên giọng hơn tiếng Anh-Mỹ phổ thông. |
(신 영어 성서) 하느님께서는 주로 영적 청결함에 관심이 있으시지만, 신체적 위생도 중요하게 여기십니다. Dù Đức Chúa Trời quan tâm trước hết đến sự thanh sạch về thiêng liêng, Ngài cũng xem trọng việc giữ sạch sẽ về thể chất. |
새로운 건물이 생기자, 선교사들은 모국어인 영어 또는 프랑스어로 공부하는 것은 물론 각자 봉사하도록 지명받은 지역의 문화와 언어를 더 쉽게 배울 수 있게 되었다. Các tòa nhà mới tạo điều kiện dễ dàng hơn cho những người truyền giáo học bằng tiếng mẹ đẻ của họ—tiếng Anh hoặc tiếng Pháp—và học ngôn ngữ và văn hoá của khu vực nơi họ được chỉ định phục vụ. |
영어를 공부하는 외국 출신 학생들에게 영어를 가르쳐 주기도 했는데, 그것은 나중에 나에게도 큰 도움이 되었습니다. Tôi cũng tình nguyện giúp những học sinh nước ngoài học tiếng Anh. Lựa chọn đó cũng mang lại nhiều lợi ích sau này. |
영어를 비롯하여 유럽, 아프리카, 남아메리카, 인도, 태평양의 섬들에서 사용하는 많은 언어들의 경우에도 그러합니다. Trường hợp này đã xảy ra trong tiếng Việt Nam, cũng như trong nhiều thứ tiếng ở Âu Châu, Phi Châu, Nam Mỹ, Ấn Độ, và những hòn đảo ở Thái Bình Dương. |
(히브리 13:4; 잠언 5:18-20, 오늘날의 영어 역본) 그렇습니다. 간음은 하나님의 법을 범하는 것이며, 그것은 결혼 생활에 문제를 일으킵니다. (Hê-bơ-rơ 13:4; Châm-ngôn 5:18-20). Vâng, luật pháp của Đức Chúa Trời cấm ngoại tình, vì sự ngoại tình làm điêu đứng hôn nhân. |
우리가 곤경에 처할지라도, 그러한 친밀함은 여호와께서 “당신의 백성을 버리지 아니하시며 당신에게 속한 사람들을 떠나지 않을 것”이라는 확신을 갖게 해줍니다.—시 94:14, 「오늘날의 영어 역본」. Sự mật thiết như vậy cho chúng ta sự tin tưởng chắc chắn rằng, dù chúng ta có phiền não đến đâu, Đức Giê-hô-va “không lìa dân-sự Ngài, cũng chẳng bỏ cơ-nghiệp Ngài” (Thi-thiên 94:14). |
성서는 남편과 아내가 “환난”을 겪게 될 것이라고, 「신 영어 성서」의 표현을 빌리자면 “고통과 슬픔”을 겪게 될 것이라고 인정합니다. Kinh Thánh công nhận vợ chồng sẽ có “sự khó-khăn” hoặc, theo bản dịch của Tòa Tổng Giám Mục, “những nỗi gian truân khốn khổ”. |
그러던 어느 일요일 제2지부 모임에 참석하고 있을 때 아사만케세 지방부에서 영어 읽기 및 쓰기 프로그램을 후원하고 있다는 것을 알게 되었다. Một ngày Chủ Nhật sau đó, trong khi tham dự các buổi họp tại Chi Nhánh Thứ Hai, chị biết được rằng Giáo Hạt Asamankese đang bảo trợ một chương trình đọc và viết tiếng Anh. |
필 지구 교육청(Peel District School Board, 영어 공립 지구 교육청 19번가)은 캐나다 온타리오주 필 지방 자치구 내 230곳 이상의 학교에서 유치원부터 12개 등급에 이르는 약 155,000명의 학생들을 관할하는 교육청이다. Hội đồng Giáo dục Peel (tiếng Anh: Peel District School Board) hay Cục trường học khu vực cộng cộng tiếng Anh số 19 (tiếng Anh: English-Language Public District School Board No. 19) phục vụ khoảng 155.000 học sinh mẫu giáo đến lớp 12 hơn 230 trường học trong khu vực Peel (các khu tự quản Caledon, Brampton và Mississauga), Canada. |
예전에는 세인트헬라나 및 속령(영어: Saint Helena and Dependencies)이라 불렸으나, 2009년 9월 1일, 새 헌법이 발효되면서 새 이름으로 바뀌었다. Khu vực này trước đây được gọi là Saint Helena và những lãnh thổ phụ thuộc cho đến ngày 1 tháng 9 năm 2009, khi một hiến pháp mới cho phép 3 đảo có quyền tương đương nhau. |
항목 헤더 행을 포함시킬 경우 항목 헤더는 영어여야 합니다. Nếu bạn bao gồm hàng tiêu đề cột, thì các tiêu đề cột phải bằng tiếng Anh. |
유닉스 시간(영어: Unix time)은 시각을 나타내는 방식이다. Thời gian Unix (tiếng Anh: Unix time, Epoch time hay POSIX time) là hệ thống mô tả một điểm trong thời gian. |
영어로 “빌딩(building)”이라는 단어의 약자 “bldg”가 하나님의 이름을 발음하는 문제를 이해하는 데 어떻게 도움이 될 수 있습니까? Chúng ta có thể hiểu được vấn đề về cách đọc đúng danh của Đức Chúa Trời qua thí dụ nào? |
짜증난 목소리로 애들이 말했습니다. "아저씨는 우리한테 영어로만 작동되는 기계를 줬어요, 우리는 기계를 쓰려고 서로한테 영어를 가르쳐야 했다구요." (웃음) Với một chút bực bội trong giọng nói, mấy em trả lời: "Thầy đưa cho tụi em một cái máy chỉ toàn tiếng Anh, nên tụi em phải dạy nhau tiếng Anh để dùng được nó." |
두려움에 해당하는 영어 단어(fear)의 한 가지 정의는 “깊은 숭상심과 외경심, 특히 하느님에 대한 것”입니다. Một định nghĩa của chữ kính sợ là “lòng sùng kính và kính sợ sâu xa, nhất là đối với Đức Chúa Trời”. |
이 아이도 영어로 여러분께 목마른 까마귀, 악어, 그리고 기린의 이야기를 할 수 있게 되었죠. Cậu bé có thể kể cho bạn nghe những câu chuyện bằng tiếng Anh, về con quạ khát nước, về con cá sấu, và về chú hươu cao cổ. |
Cùng học Tiếng Hàn
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 영어권 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hàn
Bạn có biết về Tiếng Hàn
Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.