同事 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 同事 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 同事 trong Tiếng Trung.
Từ 同事 trong Tiếng Trung có nghĩa là đồng nghiệp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 同事
đồng nghiệpnoun 我们应该同事好好合作,不要老师给人家出难题。 Chúng ta nên hợp tác tốt với đồng nghiệp, đừng suốt ngày làm khó người ta. |
Xem thêm ví dụ
詹姆斯继续说:“许多时,公司的同事们在午饭休息的时候彼此交谈,内容颇有趣味。 Anh James tiếp tục: “Trong giờ nghỉ để ăn trưa tại công ty của chúng tôi, thường có những cuộc đối thoại rất lý thú. |
13 一对见证人夫妇向同事作见证。 13 Một cặp vợ chồng làm chứng bán chính thức cho một bạn đồng nghiệp. |
贵族们对科学院的外国科学家心存戒心,于是他们切断了对欧拉及其同事们的财政资助,并且在其它方面找他们的麻烦。 Giới quý tộc đã nghi ngờ các nhà khoa học ngoại quốc của học viện, do vậy họ đã cắt giảm kinh phí hoạt động và gây ra những khó khăn khác cho Euler và các đồng nghiệp của ông. |
科学家有一种集体怀疑的文化, 这就是“给我看”文化, 这个女士向我们展示了这一点, 她在向她的同事展示她的证据。 Các nhà khoa học có một kiểu văn hóa của sự ngờ vực tập thể, văn hóa "thể hiện bản thân", minh họa bằng người phụ nữ xinh đẹp ở đây cho đồng nghiệp xem các bằng chứng của mình. |
在我消失后, 那些知道我是页面管理员的同事 告诉媒体我与那个页面的关联, 我很有可能被国安局监禁了。 Sau khi tôi mất tích, vài người đồng nghiệp của tôi biết rằng tôi là quản trị viên của trang mạng, đã nói với giới truyền thông về mối liên kết của tôi và trang mạng đó, và rất có khả năng tôi đã bị bắt bởi đội an ninh quốc gia. |
我的一个外科医生同事,在爱荷华州锡达拉皮兹工作 他对一个问题产生了兴趣 那就是:他们在锡达拉皮兹 做了多少个CT扫描? Một đồng nghiệp của tôi, bác sĩ giải phẫu ở Cedar Rapids, bang Iowa, anh ấy có hứng thú với câu hỏi: là họ đã chụp CT bao nhiêu lần cho cộng đồng ở Cedar Rapids? |
那么,被同事欺负到底是怎样的? Nhưng thế nào là quấy nhiễu? |
请想想:“我上一次向邻居、同事、同学、医护人员、店员或其他帮过我的人表达谢意,是多久之前的事呢?” Bạn hãy tự hỏi: “Lần cuối cùng tôi nói lời cám ơn với người đã giúp mình là khi nào?”. Người đó có thể là một người hàng xóm, đồng nghiệp, bạn học, nhân viên bệnh viện, chủ cửa hàng hoặc một người nào khác. |
上学和上班的基督徒也许有机会向同学同事作见证。 Dù ở trường học hay sở làm, chúng ta cũng có những cơ hội làm chứng bán chính thức. |
对同事作见证 Cho bạn đồng nghiệp |
但韩国的LGBT仍面临一些困难,很多人都不愿意向家人、朋友或同事坦诚他们的同性恋身份。 Nhưng người đồng tính nam và đồng tính nữ Hàn Quốc vẫn gặp khó khăn ở nhà và nơi làm việc, và nhiều người không muốn tiết lộ danh tính của họ với gia đình, bạn bè hoặc đồng nghiệp. |
由于很想得到同事们接纳,我就跟越来越多人发生关系。”——莎拉*,澳大利亚 Tôi muốn được bạn bè chấp nhận, điều này khiến tôi ngày càng ‘thử’ nhiều hơn”.—SARAH*, ÚC. |
思考耶稣的榜样让我能向同事表现爱心。” Suy ngẫm về gương của Chúa Giê-su trong việc thể hiện tình yêu thương ngay cả khi bị nhục mạ đã giúp tôi thể hiện tình yêu thương tương tự với đồng nghiệp”. |
在本例中,小莉有個人的 Analytics (分析) 帳戶,還有和同事共用的公司帳戶。 Trong này, Liz có cả tài khoản Analytics cá nhân và tài khoản công ty được chia sẻ với đồng nghiệp. |
大约在这个时候,我的同事威廉·阿伦斯介绍我认识耶和华见证人,还根据圣经指出,终有一天,世上再没有战争。( Anh ấy dùng Kinh Thánh chỉ cho tôi thấy rằng một ngày kia chiến tranh sẽ không còn nữa. |
向我的同事们, 我的病人们, 我的政府, 所有的人类, 我请求你们去主张、呼吁、要求 尽可能的最好的治疗, 所以我们可以在今天活得更好 并确保明天更好的生活。 Đối với đồng nghiệp của tôi, đối với bệnh nhân của tôi, đối với chính phủ của tôi, đối với mọi người, tôi hỏi liệu chúng ta đứng dậy chúng ta kêu đau và đòi hỏi được chăm sóc tốt nhất, thì chúng ta có thể sống tốt hơn ở hiện tại hay không và được bảo đảm một cuộc sống tốt hơn cho ngày mai hay không? |
我们可以通过微流体或平板印刷技术进行, 也可以用3D打印机来制作, 同时我们可以让同事们在滴液中操作。 Chúng tôi có thể tạo ra dòng chảy loãng siêu nhỏ, chúng tôi có thể tạo ra bản in đá, chúng tôi có thể tạo ra trên máy in 3D, chúng tôi có thể in ra thành tờ rơi cho các đồng nghiệp. |
我将此讲给 在斯坦福大学人类学的同事们 告诉他们这个故事 Tôi mang việc này đến với đồng nghiệp khoa Nhân học ở Đại học Stanfod và kể cho họ câu chuyện ấy. |
这就是很多内向的人正在做的事情 这当然是我们的损失 但这同样也是同事们的损失 我们所在团队集体的损失 Đây cũng là điều nhiều người hướng nội làm và đó chính là chắc chắn là sự thiệt thòi của chúng tôi nhưng đó cũng là sự thiệt thòi đối với cả đồng nghiệp và sự thiệt thòi của cả cộng đồng chúng ta. |
马太福音28:19)他们不会自鸣清高,拒绝跟邻居、同事或同学来往。 (Ma-thi-ơ 28:19) Họ không lạnh nhạt với hàng xóm, đồng nghiệp hay bạn học, và cũng không sống cô lập. |
除了 我 只有 我 同事 Có mỗi tội và cộng sự. |
在这个州的另外一个同事 他在美国马萨诸塞附近海域标记了大约20条姥鲨,但是他的标记没有真正起作用。 Đồng nghiệp khác ở các bang đã đánh dấu khoảng 20 con cá mập ngoài khơi bang Massachusetts, và những đánh dấu đó không thực sự hiệu quả. |
因为他的一名同事没有地方去 在这个特殊的圣诞节。 Có một nhân viên của ông không có nơi nào để mừng lễ Giáng sinh. |
我医院里的一个主任医师, Charlie Safran 和他的同事Warner Slack, 这几十年都在宣扬这样一个观念: 在医疗产业里最没有被充分利用的资源 就是病人。 Một trong những vị bác sĩ có thâm niên tại bệnh viện chúng tôi Charlie Safran, và đồng nghiệp ông ấy, Warmer Slack đã đề cập từ lâu thất bại lớn nhất về việc sử dụng nguồn lực trong chăm sóc sức khỏe là bệnh nhân. |
所以如果我们不谈论自己的死亡 和我们爱的人的死亡 我们怎么有可能支持 一位正在悲痛中的 朋友、同事、邻居呢? Nếu không nói về cái chết của mình hay của những người thân yêu, làm thế nào ta có thể giúp bạn bè, đồng nghiệp, hàng xóm bớt đau khổ? |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 同事 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.