sissen trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ sissen trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sissen trong Tiếng Hà Lan.

Từ sissen trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là huýt gió, huýt sáo, huýt, rít, tiếng rít. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ sissen

huýt gió

(whistle)

huýt sáo

(whistle)

huýt

(whistle)

rít

(pipe)

tiếng rít

(whistle)

Xem thêm ví dụ

Ik wil niet dat je in mijn oor staat te sissen.
Ta sẽ không nghe người rít bên tai ta nữa.
Wanneer raven kraaien en adders sissen, is er geen tijd voor kussen van Cupido.
Tiếng rắn rít, quạ kêu âm vang, thần Tình Ái môi hôi ly tan.
Bij de eerste kook, sissen belletjes die lijken op kleine vissenoogjes.
Lần sôi đầu tiên, có âm thanh và giống như mắt cá nhỏ.
Als hij het water raakt, hoor je hem sissen.
Khi nó chạm mặt nước, con có thể nghe nó huýt gió.

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ sissen trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.