secundair onderwijs trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ secundair onderwijs trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ secundair onderwijs trong Tiếng Hà Lan.
Từ secundair onderwijs trong Tiếng Hà Lan có nghĩa là giáo dục trung học. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ secundair onderwijs
giáo dục trung học(algemeen) |
Xem thêm ví dụ
Voorheen had 28% van de mensen toegang tot secundair onderwijs, Tegenwoordig ligt dat dichter bij 82%. Trước đây ở Trung Quốc, 28% dân số được phổ cập trung học. |
Men besliste dat het Swahili ondergeschikt was aan het Engels: universitair onderwijs, een groot deel van het secundair onderwijs en het bestuur op het hoogste niveau zouden in het Engels gevoerd worden. Tiếng Swahili ở bậc dưới tiếng Anh: đào tạo đại học, phần lớn đào tạo trung học, thống trị cấp cao luôn là bằng tiếng Anh. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ secundair onderwijs trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.