samisk trong Tiếng Thụy Điển nghĩa là gì?
Nghĩa của từ samisk trong Tiếng Thụy Điển là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ samisk trong Tiếng Thụy Điển.
Từ samisk trong Tiếng Thụy Điển có các nghĩa là Thụy điển và Phần-Lan, tiếng La-pô-ni, xứ La-pô-ni. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ samisk
Thụy điển và Phần-Lan
|
tiếng La-pô-ni
|
xứ La-pô-ni
|
Xem thêm ví dụ
Så för att lättare nå den här ursprungsbefolkningen tog Elsebeth en kurs i samiska. Để dễ chia sẻ tin mừng với những người dân tộc này, chị Elsebeth tham gia một khóa học tiếng Sami. |
Päsk (samisk renpäls). SL = Selbstlader ("tự nạp đạn"). |
Nu kan hon föra ett enkelt samtal på samiska. Giờ đây, chị có thể trò chuyện được trong ngôn ngữ này bằng những câu đơn giản. |
Ordet är samiskt och betyder mellersta. "Hội Ý" có nghĩa là ghép ý nghĩa với nhau. |
Sammantaget är akkalasamiskan det minst dokumenterade av de samiska språken. ^ ”UNESCO Atlas of the World's Languages in Danger”. Cả hai đều được UNESCO phân loại là ngôn ngữ bị đe dọa trong Atlas of the World's Languages in Danger. |
Cùng học Tiếng Thụy Điển
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ samisk trong Tiếng Thụy Điển, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thụy Điển.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thụy Điển
Bạn có biết về Tiếng Thụy Điển
Tiếng Thụy Điển (Svenska) là một ngôn ngữ German Bắc, được dùng như tiếng mẹ đẻ bởi 10,5 triệu người sinh sống chủ yếu ở Thụy Điển và vài khu vực thuộc Phần Lan. Người nói tiếng Thụy Điển có thể hiểu người nói tiếng Na Uy và tiếng Đan Mạch. Tiếng Thụy Điển có liên hệ mật thiết với tiếng Đan Mạch và tiếng Na Uy, thường ai hiểu một trong hai tiếng đó đều có thể hiểu tiếng Thụy Điển.