průdušky trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ průdušky trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ průdušky trong Tiếng Séc.
Từ průdušky trong Tiếng Séc có các nghĩa là Hệ thống phế quản, phế quản, cuống phổi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ průdušky
Hệ thống phế quản
|
phế quản
|
cuống phổi(bronchi) |
Xem thêm ví dụ
A to může vést k nemocem jako je zánět průdušek. Và có thể dẫn đến các bệnh như viêm phế quản. |
Je například hlavní příčinou infarktu myokardu, mrtvice, chronického zánětu průdušek, rozedmy plic a různých druhů rakoviny, zvláště rakoviny plic. Thí dụ, nó là yếu tố lớn gây ra bệnh đau tim, nghẽn mạch máu não, viêm phế quản kinh niên, khí thũng và nhiều loại ung thư, nhất là ung thư phổi. |
U dětí žijících s rodiči, kteří kouří, je pravděpodobnější, že v prvních dvou letech života dostanou zánět plic nebo průdušek, než u dětí, v jejichž domově se nekouří. So với những trẻ em sống trong gia đình không ai hút thuốc, thì những trẻ sống với cha mẹ hút thuốc dễ mắc chứng viêm phổi hay viêm phế quản hơn trong hai năm đầu đời sống. |
Náš jediný syn Paul zemřel na zánět průdušek, když mu bylo pouhých jedenáct měsíců. Đứa con trai duy nhất của chúng tôi tên là Paul đã chết vì bệnh viêm phế quản lúc nó mới được 11 tháng. |
Stahuje se mu pravá průduška. Lá phổi bên phải của ông ấy đang co thắt lại. |
Mykotoxiny v plísni mohou způsobit astmatický zánět průdušek. Độc trong nấm mốc có thể làm cho bệnh hen viêm phế quản của ông tái phát. |
27. dubna se vrátil do Buckinghamského paláce, i když stále trpěl zánětem průdušek. Ngày 27 tháng 4 ông trở về Cung điện Buckingham, vẫn bị viêm phế quản nặng. |
Ale křeč průdušek? Nhưng cơn co thắt cuống phổi? |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ průdušky trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.