overschrijven trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ overschrijven trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ overschrijven trong Tiếng Hà Lan.
Từ overschrijven trong Tiếng Hà Lan có nghĩa là gõ đè. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ overschrijven
gõ đèverb |
Xem thêm ví dụ
'Autotagging overschrijven' inschakelen: Để bật tính năng ghi đè tự động gắn thẻ: |
Extensies op campagneniveau overschrijven op hun beurt die op accountniveau. Tương tự như vậy, các tiện ích cấp chiến dịch sẽ ghi đè tiện ích cấp tài khoản. |
Wilt u dit bestand overschrijven: % Bạn thực sự muốn ghi đè: % # không? |
/* Specifieke stijlen voor 'style-id' kunnen worden gebruikt in combinatie met overschrijvingen op sectieniveau. /* Các kiểu dành riêng cho style-id có thể dùng cùng với các lần ghi đè chuyên mục. |
Open de paginaweergavetag voor Google Analytics, klik op Overschrijven van instellingen in deze tag inschakelen om het gedeelte Meer instellingen te openen en volg de relevante stappen die hierboven worden genoemd. Mở thẻ lượt xem trang Google Analytics của bạn, nhấp vào Bật cài đặt ghi đè trong thẻ này để hiển thị mục Cài đặt khác và thực hiện theo các bước thích hợp nêu trên. |
Ik kan zijn wereld overschrijven. Tôi có thể thay đổi thế giới của hắn ta. |
In dit artikel wordt uitgelegd welk type content kan worden geblokkeerd, hoe u kunt controleren op SSL-compatibiliteit en hoe u controles kunt overschrijven. Bài viết này giải thích loại nội dung nào có thể bị chặn, cách kiểm tra khả năng tương thích vpwos SSL và cách ghi đè nội dung kiểm tra. |
URL-groepen kunnen elkaar overschrijven. Các nhóm URL có thể ghi đè lẫn nhau. |
Handmatige highligt-extensies overschrijven dynamische highlights. Tiện ích chú thích thủ công sẽ ghi đè chú thích động. |
Als u gegevens importeert die al zijn samengevoegd met gegevens voor hits die zijn verzameld in Analytics, worden de verzamelde gegevens overschreven door de geïmporteerde gegevens als u de optie Ja selecteert in het gedeelte Gegevens voor hits overschrijven. Nếu bạn nhập dữ liệu đã được kết hợp với dữ liệu lượt truy cập được thu thập bởi Analytics, việc chọn tùy chọn Có trong phần Ghi đè dữ liệu lượt truy cập sẽ ghi đè dữ liệu đã thu thập bằng dữ liệu bạn đã nhập. |
U kunt automatisch omgerekende prijzen altijd overschrijven als u prijzen in de doelvaluta opgeeft via ONIX of een spreadsheet. Bạn luôn có thể ghi đè giá quy đổi tự động khi bạn cung cấp giá bằng đơn vị tiền tệ mục tiêu thông qua ONIX hoặc bảng tính. |
Er bestaat reeds een bestand met de naam " %# ". Weet u zeker dat u verder wilt gaan en dit bestand wilt overschrijven? Tập tin có tên " % # " đã tồn tại. Bạn có thực sự muốn ghi đè tập tin này không? |
U kunt ook andere standaardparameters voor advertentietags overschrijven. Bạn cũng có thể ghi đè thông số thẻ quảng cáo mặc định khác. |
Je kunt het beleid dat aan een claim is gekoppeld, handmatig overschrijven en vervangen door beleid dat geen criteria voor automatische claims gebruikt. Bạn có thể ghi đè theo cách thủ công chính sách đã liên kết với thông báo xác nhận quyền sở hữu và thay thế chính sách đó bằng bất kỳ chính sách nào không sử dụng tiêu chí xác nhận quyền sở hữu tự động. |
Een document met deze naam bestaat al. Wilt u het bestand overschrijven? Tài liệu tên này đã có. Bạn có muốn ghi đè lên nó không? |
Een standaard advertentietag overschrijven Chèn thẻ quảng cáo mặc định |
In dit artikel wordt uitgelegd hoe u plaatsingen kunt uitsluiten op accountniveau. Dergelijke uitsluitingen voorkomen dat uw advertenties worden weergegeven op bepaalde plaatsingen in het Display Netwerk of op YouTube en overschrijven alle plaatsingstargeting op campagneniveau. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo các loại trừ vị trí cấp tài khoản - các loại trừ sẽ ngăn quảng cáo của bạn hiển thị ở một số vị trí nhất định trên Mạng Hiển thị hoặc YouTube, ghi đè mọi nhắm mục tiêu theo vị trí cấp chiến dịch. |
U moet 'utm_source' opgeven om de overschrijving te activeren. Bạn phải chỉ định utm_source để tính năng ghi đè có hiệu lực. |
Ik ben dankbaar dat ik mijn lening met maandelijkse overschrijvingen kan afbetalen zodat andere mensen ook gebruik kunnen maken van het fonds.’ Tôi biết ơn việc trả lại mỗi tháng số tiền vay của mình để những người khác cũng có thể sử dụng ngân quỹ đó.” |
Vereist wanneer u de verzendinstellingen die u in Merchant Center heeft ingesteld, moet overschrijven voor de volgende landen: Bắt buộc khi bạn cần ghi đè cài đặt thông tin vận chuyển bạn đã thiết lập trong Merchant Center đối với bất kỳ quốc gia nào sau đây: |
Nadat u de functie voor overschrijven heeft ingeschakeld, geeft Analytics voorrang aan de waarden die in UTM-parameters zijn opgegeven boven de autotagging-waarden. Sau khi bạn bật tính năng ghi đè, Analytics sẽ ưu tiên các giá trị cung cấp trong thông số UTM hơn các giá trị được gắn thẻ tự động. |
Als beide accounts bij dezelfde rechtspersoon staan geregistreerd, moet u het afstemmingsrapport aanvragen voor het account waarnaar de overschrijving is gedaan. Nếu cả hai tài khoản đều được đăng ký cho cùng một pháp nhân hợp pháp, bạn cần phải yêu cầu chứng thư giải trình cho tài khoản đã được chuyển khoản đến. |
De URL-groepsinstellingen voor forums.example.com overschrijven dan de instellingen voor example.com op de pagina's met de URL forums.example.com. Cài đặt nhóm URL của bạn cho forums.example.com sẽ ghi đè cài đặt cho example.com trên các trang có URL forums.example.com. |
Als u de functie 'Autotagging overschrijven' inschakelt, maar geen aangepaste waarde opgeeft, kent Analytics de standaardwaarde toe. Nếu bạn bật tính năng ghi đè tự động gắn thẻ nhưng không chỉ định giá trị tùy chỉnh, Analytics sẽ áp dụng giá trị mặc định. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ overschrijven trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.