my goodness trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ my goodness trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ my goodness trong Tiếng Anh.
Từ my goodness trong Tiếng Anh có nghĩa là chết chửa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ my goodness
chết chửainterjection |
Xem thêm ví dụ
Oh my goodness me, there it was loud and clear, surely. Ôi trời ơi, nó rất to và rõ ràng, chắc chắn đấy. |
Dirk, this is my good friend Ross. Dirk, đây là bạn tốt của tớ Ross. |
My goodness! Chúa ơi. |
My goodness, I love shawls. Chúa ơi, tôi thích khăn choàng lắm. |
I'm not strolling the streets of Atlanta with just my good intentions, okay? Tôi không lang thang trên đường phố Atlanta chỉ bằng suy nghĩ tốt đâu? |
Oh, my goodness. Chúa ơi. |
Oh, my goodness. Ôi chúa ơi. |
Is this your bad luck or my good fortune? Không biết là mày không may hay tao gặp may. |
My brother José Luis and friend Miguel followed both my bad and my good example Em trai José Luis và anh bạn Miguel đã làm theo gương xấu và gương tốt của tôi |
And now my good man asks, what are the seven spirits? Anh bạn đây hỏi bảy phách là gì? |
My good friends, make it so. Những người bạn tốt nhất của tôi. |
Oh, my goodness. Trời đất ơi. |
Oh, my goodness. Ối Giàng ơi. |
Oh, my good God! Oh, my good God! |
Oh, my goodness! Ô, chúa ơi! |
My goodness, you have a devoted following. Chúa ơi, anh có người ủng hộ kìa. |
My good impression of the Witnesses deepened when I attended an assembly. Tôi càng có cảm tình hơn với Nhân Chứng khi được dịp tham dự một hội nghị. |
My goodness, you DO like her. Chúa ơi, anh thực sự thích cô ta. |
My goodness! Chúa ơi! |
Oh. my Good! Ôi lạy Chúa! |
My goodness. Ôi chúa ơi. |
Well done, my good man. Làm tốt đấy, bạn tốt. |
Saddle up, my good, brave knights! Lên ngựa đi, hỡi những hiệp sĩ tài giỏi, gan dạ của ta! |
Oh, my goodness! Ôi, chúa ơi! |
But where can I get my goods? Nhưng tôi có thể lấy đồ của tôi ở đâu? |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ my goodness trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới my goodness
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.