모서리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 모서리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 모서리 trong Tiếng Hàn.

Từ 모서리 trong Tiếng Hàn có nghĩa là góc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 모서리

góc

noun

약간의 문제가 있었어요. 그리고 수영장에 둥근 모서리가 있었습니다.
Cái này thì hơi khó. Và hồ bơi có các góc tròn.

Xem thêm ví dụ

그 망원경을 만들려고 두께 2.5센티미터에 폭이 20센티미터인 유리를 사서 유리칼로 모서리를 둥글게 잘랐습니다.
Để chế tạo ống kính này, tôi mua một tấm kính dày 2,5 centimét, rộng 20 centimét và nhờ thợ cắt nó thành hình tròn.
저기 봐요! 그 둥근 모서리를 뽐내며 재주있어.
Cái nhìn đó! mà chap Strutting tròn góc.
세인트 마이클의 차선의 모서리에있는 벽에 따라 기관. 동생 Mariner는 매우 아침 멋진 광경을 보았습니다.
Một thủy thủ người anh em đã nhìn thấy điều này cảnh tuyệt vời rất sáng đó.
이 여기저기서 풀을 경로를했습니다 듯, 하나 또는 두 개의 모서리에있다 그들 돌 좌석 또는 높이 이끼 덮인 꽃 항아리와 상록수의 alcoves되었습니다.
Có vẻ như có được những con đường cỏ ở đây và ở đó, và trong một hoặc hai góc có đã alcoves thường xanh với chỗ ngồi bằng đá hoặc các bình đựng di cốt hoa cao rêu phủ trong đó.
Google Ads 계정에서 오른쪽 상단 모서리를 보면 현재 로그인된 계정을 알 수 있습니다.
Để biết bạn đã đăng nhập vào tài khoản nào, hãy nhìn vào thông tin ở góc trên cùng bên phải của tài khoản Google Ads.
한 선교인이 버스 뒷자리에 앉아 그러한 길을 지나가던 중, 창밖을 내다보다가 한쪽 뒷바퀴가 190미터가 넘는 절벽 모서리에 살짝 걸쳐 있는 것을 보게 되었습니다!
Trong một thao tác như thế, một giáo sĩ ngồi ở ghế sau một xe buýt nhìn ra cửa sổ và thấy một bánh sau xe ở ngay mép một vách núi bên dưới sâu hơn 190 mét!
색상, 글꼴 및 모서리 스타일을 원하는 대로 조합하여 여러 개의 디스플레이 광고에 한 번에 적용할 수 있습니다.
Bạn có thể tạo kết hợp tùy chỉnh màu, phông chữ và kiểu góc, đồng thời áp dụng chúng cho nhiều quảng cáo hiển thị hình ảnh cùng một lúc.
사진을 확인하려면 화면 모서리에서 이미지를 탭합니다.
Để xem ảnh của bạn, hãy nhấn vào ảnh ở góc màn hình.
그것은 또한 안륜근(眼輪筋), 눈의 바깥쪽 모서리를 찡그리는 것이기도 합니다
Mà nó còn là nếp nhăn ở đuôi mắt, tạo nên khối cơ vòng quanh mắt.
그리고 당신은 그 모서리가 더 두껍기 때문에 그것을 느낄 수 있을 것입니다.
Và bạn có thể cảm thấy bởi vì chiếc điện thoại dày hơn tại cạnh.
모서리를 톱니 모양으로 만들어 그 끝을 부드럽게 하면 빛의 산란을 조절할 수 있습니다. 그러면 이제 행성을 볼 수 있습니다. 지난 10여 년간 우리는 그런 작업의 최적 조건을 찾아냈습니다.
Nếu làm mềm các cạnh, để kiểm soát nhiễu xạ. ta có thể nhìn thấy một hành tinh, và trong 10 năm qua hay chúng tôi đã tìm ra giải pháp.
그리고 꼭지점 - 모서리 + 면을 하면 항상 2가 나옵니다.
Và bạn lấy các đỉnh trừ các cạnh cộng các mặt-- vẫn sẽ bằng 2.
페이지 오른쪽 모서리 상단에서 더보기 [더보기]를 클릭한 다음 차단된 Google Ads 계정 보기를 클릭합니다.
Nhấp vào Thêm [Thêm] ở góc trên bên phải của trang, sau đó nhấp vào Xem tài khoản Google Ads bị chặn .
모서리의 개수는 12개이다.
Syria: 12 chiếc.
사진을 확인하려면 화면 모서리에서 이미지를 탭합니다.
Để xem ảnh đã chụp, hãy nhấn vào hình ảnh ở góc màn hình.
또는 전체 화면으로 전환하지 않은 채 대형 플레이어에서 동영상을 시청하려면 동영상 플레이어의 하단 모서리에 있는 영화관 모드 버튼을 선택하고, 작은 플레이어에서 시청하려면 소형 플레이어 버튼을 선택하세요.
Hoặc, bạn có thể chọn nút Chế độ rạp chiếu phim ở góc dưới cùng của trình phát để xem video trong trình phát lớn mà không cần chuyển sang chế độ toàn màn hình hoặc chọn nút Trình phát thu nhỏ để xem video trong trình phát nhỏ hơn.
Google 디스플레이 네트워크 입찰 캠페인: AdChoices 로고를 사용하려면 접힌 상태 또는 초대 상태의 광고에서 오른쪽 상단 모서리에 76x15픽셀의 공간을 남겨두세요.
Chiến dịch phiên đấu giá trên Mạng hiển thị của Google: Để phù hợp với biểu trưng Lựa chọn quảng cáo, hãy dành một khoảng không 76x15-pixel ở góc trên bên phải của quảng cáo (ở trạng thái thu gọn hoặc trạng thái lời mời).
여기, 왼쪽 위 모서리에 있는 활성 " 프로그램 편집 " 상자가입니다.
Ở đây, ở góc trên bên trái là " Chương trình chỉnh sửa " hộp hoạt động
나는 둥근 모서리를 걸어 도시와 교외 은행 우리 친구에 abutted 본
Các điểm còn lại chỉ là những gì họ đã đào hang.
재빨리 화면을 축소해서, 다시 미국이고, 그리고 오른쪽 모서리에는 플로리다가 있습니다.
Vậy hãy phóng ra một chút, chúng ta thấy lần nữa nước Mỹ - bạn thấy Florida ở ngay góc phải
● 장난감: 가장자리나 모서리가 날카로운 장난감은 버린다.
• Đồ chơi: Vứt bỏ những đồ chơi có cạnh bén hoặc góc nhọn.
만약 전구가 스피커와 같은 방식이고, 초점을 맞추거나 모서리를 날카롭게 하거나, 명확하게 하지 못한다면 예를 들어, 영화 같은 건 없었겠지요. 컴퓨터, 텔레비전도 마찬가지 입니다. CD, DVD도 마찬가지입니다. 목록을 뽑아 볼 수도 있겠네요. 빛의 초점을 맞추는 것에 대한 중요성에 대해 말이지요.
Nếu cách hoạt động của bóng đèn cũng như của loa, bạn cũng không thể hội tụ ánh sáng hay tăng độ rõ hay xác định. Chúng ta sẽ không có cái đó, hay phim nói chung, hay máy tính, TV, hay đĩa CD ,DVD-- và nhiều nhiều nữa những thứ cho thấy tầm quan trọng của việc có thể hội tụ được ánh sáng.
이러한 알림은 관리 계정의 상단 모서리에 표시됩니다.
Bạn sẽ thấy các cảnh báo đó ở góc trên cùng của tài khoản được quản lý.
이 설형 문자 점토판의 모서리에 닷다누라는 이름이 나옵니다
Bảng khắc chữ hình nêm có tên Tattannu ở một cạnh của nó
따라서, 출생 시간에 따라 모서리의 하우스들에는 활동궁이나 고정궁 또는 변통궁에 있을 수도 있다.
Họ có thể ở qua đêm trong một nhà nghỉ, chòi hoặc là lều.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 모서리 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.