momenteel trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ momenteel trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ momenteel trong Tiếng Hà Lan.
Từ momenteel trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là dạo này, ngày nay, đời nay, hiện nay. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ momenteel
dạo nàyadverb Monsters zijn gevaarlijk en koningen sterven als vliegen momenteel. Quái vật nguy hiểm lắm và dạo này thì vua chúa chết như ruồi. |
ngày nayadverb Vraag: ‘Hoeveel profeten zijn er momenteel op aarde.’ Hỏi: “Chúng ta có bao nhiêu vị tiên tri trên thế gian ngày nay?” |
đời nayadverb |
hiện nayadverb Daarom bevinden projecten zich momenteel in verschillende fases. Do đó, các dự án hiện nay đang ở trong nhiều giai đoạn khác nhau. |
Xem thêm ví dụ
Momenteel zijn er al 7 miljard mensen op aarde. Nói đến con người, hiên nay có khoảng 7 tỉ người trên Trái Đất. |
Deze verwerkingstijd wordt momenteel toegepast op de meeste gegevens die worden verzameld door de Analytics-trackingcode. Deze verwerkingstijd wordt niet toegepast op gegevens die resulteren uit de integratie met andere producten (zoals Google Ads of een van de Google Marketing Platform-producten) of gegevens die zijn geïmporteerd. Hiện chúng tôi đang áp dụng thời gian xử lý này cho hầu hết dữ liệu được mã theo dõi Analytics thu thập và không áp dụng cho dữ liệu có được từ việc tích hợp với các sản phẩm khác (ví dụ: Google Ads, bất kỳ sản phẩm Google Marketing Platform nào) hoặc từ quá trình nhập dữ liệu. |
Momenteel in handen van de Human Coalition. Ngay ở đây trong tay của " Liên minh nhân loại ". |
We merken op dat broeder Tanner en broeder Durrant momenteel werkzaam zijn als zendingspresident en daarom nu niet aanwezig zijn in het Conferentiecentrum. Chúng tôi nhận thấy rằng hai Anh Tanner và Durrant hiện đang phục vụ với tư cách là chủ tịch phái bộ truyền giáo và do đó, đã không hiện diện ở đây trong Trung Tâm Đại Hội. |
Als u conversies van Analytics naar Google Ads exporteert, omvat de export momenteel alleen app-conversies. Tính năng Xuất lượt chuyển đổi từ Analytics sang Google Ads hiện chỉ bao gồm các lượt chuyển đổi ứng dụng. |
De Google Ads-interface identificeert App & webproperty's momenteel echter niet als zodanig. Tuy nhiên, tại thời điểm này, giao diện Google Ads không nhận dạng các Thuộc tính web và ứng dụng như vậy. |
Er bestaat momenteel behoefte aan enkele duizenden Koninkrijkszalen in het gebied waarvoor het bijkantoor in Zuid-Afrika zorg draagt. Hiện nay, cần có vài ngàn Phòng Nước Trời trong khu vực dưới sự chăm sóc của trụ sở chi nhánh ở Nam Phi. |
Hij verblijft momenteel in de herberg te Brockton. Hiện ngài ấy đang ở lại một nhà trọ tại Brockton. |
Hij zei: ‘Hoewel we ons momenteel concentreren op het voltooien van de aangekondigde tempels en we in de nabije toekomst geen nieuwe zullen aankondigen, blijven we bekijken waar er nieuwe tempels nodig zijn en overeenkomstige locaties zoeken. Ông nói: “Mặc dù chúng tôi hiện đang tập trung nỗ lực vào việc hoàn tất các đền thờ đã được loan báo trước đây và sẽ không loan báo bất cứ ngôi đền thờ mới nào nữa trong tương lai gần, nhưng chúng tôi sẽ vẫn tiếp tục tiến trình xác định các nhu cầu và tìm kiếm địa điểm để xây cất đền thờ. |
Het is mijn taak u de beste beslissing te laten nemen. Dat doet u momenteel niet. Chức vụ của tôi trên phi thuyền này là khuyên anh đưa ra những quyết định sáng suốt nhất có thể, điều mà tôi tin tưởng rằng anh hoàn toàn không thể làm vào ngay lúc này. |
Momenteel is een oude man met een schop over zijn schouder liep door de deur die van de tweede tuin. Hiện nay một ông già với một cái thuổng trên vai đi qua cửa hàng đầu từ khu vườn thứ hai. |
Tijdens mijn reizen over de wereld zie ik dat de duizenden van u die momenteel geen echtgenoot of kinderen hebben een onvoorstelbare bron van geloof, talent en toewijding zijn. Trong những chuyến đi của tôi trên khắp thế giới, tôi đã thấy rằng hằng ngàn hằng vạn các chị em hiện không có chồng hay con cái lại là một nguồn đức tin, tài năng và sự tận tâm lạ thường. |
Momenteel leer ik de ontwarringsspreuk. Bây giờ tôi đang học thần chú " gỡ nút ". |
Momenteel kunt u met toegankelijkheidskenmerken aangeven of uw bedrijf beschikt over een ingang, een toilet, zitplaatsen, parkeerplaatsen en een lift die toegankelijk zijn voor mensen in een rolstoel. Thuộc tính hỗ trợ đi lại cho người khuyết tật hiện cho biết người ngồi xe lăn có thể tiếp cận lối vào, chỗ ngồi, chỗ đỗ xe và thang máy của doanh nghiệp bạn hay không. |
Momenteel lijden elke dag meer dan een miljard mensen honger. Hiện thời trên thế giới có hơn một tỷ người bị đói mỗi ngày. |
Omcirkel één ding waarvan je denkt dat je daar momenteel aan moet werken. Khoanh tròn một hành động mà các em cảm thấy sẽ là quan trọng nhất để tập trung vào lúc này. |
Mr White heeft momenteel medisch verlof. Thầy White đang trong thời gian nghỉ ốm. |
Valentijnsdag is over een paar dagen, en deze arriveren momenteel in postbussen over de hele wereld. Vậy ngày Lễ tình nhân đang đến trong vài ngày nữa, và chúng đang trên đường đến hòm thư khắp nơi trên thế giới. |
Een status voor uw advertentiecampagne die beschrijft of de bijbehorende advertenties momenteel kunnen worden weergegeven. Trạng thái cho chiến dịch quảng cáo của bạn mô tả liệu quảng cáo của chiến dịch có thể chạy ngay bây giờ hay không. |
Ze wonen momenteel in Hollywood, Californië. Hiện giờ cô đang sống tại Hollywood, California. |
Er is momenteel niet voldoende informatie over dit boek beschikbaar om de status te bepalen. Không có đủ thông tin về sách này để xác định trạng thái của sách vào lúc này. |
We gaan momenteel als volgt te werk: allereerst delen wij het lagere-school wiskunde-curriculum op in talrijke apps. Hiện tại, chúng tôi đang theo đuổi chương trình này: Trước hết, chúng tôi chẻ nhỏ chương trình toán phổ thông thành nhiều ứng dụng. |
Raadpleeg de onderstaande tabel voor meer informatie over welke landen/regio's Google Play Boeken momenteel ondersteunt. Bạn có thể tham khảo bảng bên dưới để biết Google Play Sách hiện đang có tại những quốc gia/khu vực nào. |
U hebt een speels gevoel voor humor, dat u momenteel inzet om een mate van persoonlijke lijden te verlichten. Cô có khiếu hài hước một cách ma mị, mà gần đây cô hay sử dụng nó để gạt đi nỗi thống khổ của bản thân. |
Dat instrument toont momenteel iets. Thiết bị này sẽ hiện hình ngay bây giờ. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ momenteel trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.