machetă trong Tiếng Rumani nghĩa là gì?
Nghĩa của từ machetă trong Tiếng Rumani là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ machetă trong Tiếng Rumani.
Từ machetă trong Tiếng Rumani có các nghĩa là mô hình, Người mẫu, người mẫu, mẫu, khuôn mẫu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ machetă
mô hình(mock-up) |
Người mẫu(model) |
người mẫu(model) |
mẫu(model) |
khuôn mẫu(model) |
Xem thêm ví dụ
Machete... ucide! Machete, giết hắn đi. |
Ne vom intâlni din nou, dle Machete. Ta sẽ còn gặp lại, Machete |
Una dintre opririle mele preferate a fost la pavilionul Bisericii SZU, cu macheta sa impresionantă a turlelor Templului Salt Lake. Một trong những điểm ngừng ưa thích của tôi là gian hàng của Giáo Hội Thánh Hữu Ngày Sau với mô hình các ngọn tháp của Đền Thờ Salt Lake đầy ấn tượng. |
Lumea il stie pe adevãratul Machete? Có ai thật sự biết rõ Machete không? |
Dacã n-o faci pentru mine, Machete... Fã-o pentru ea. Nếu anh không muốn làm cho tôi, Machete, hãy làm vì cô ấy. |
O machetă expusă în spatele unui mare hotel din Ierusalim este actualizată constant în funcţie de noile dezvăluiri arheologice. Một mô hình được trưng bày đằng sau khách sạn lớn tại Giê-ru-sa-lem thường được cập nhật theo những gì các cuộc khai quật mới tiết lộ. |
Nimic în afară de nisip şi câteva machete " Lincoln Logs ". Chẳng có gì ngoài cát và mấy cái tượng Lincoln. |
Avem nevoie de tine, Machete. Chúng tôi cần anh Machete. |
Deși e o machetă pe care am creat-o folosind contul meu, vedem conturi care fac asta tot timpul. Cái này được giả lập bằng tài khoản của tôi, ta thấy các tài khoản lúc nào cũng gửi đi tin nhắn. |
Alteori ne-am propus să facem lucruri ce necesitau mai mult efort, cum ar fi construirea unei machete a arcei lui Noe sau întocmirea unui tabel cronologic cu evenimente biblice. Và cũng có những chương trình khác như làm mô hình tàu Nô-ê hoặc vẽ đường thời gian của các sự kiện trong Kinh Thánh. |
Când eram mic, cel mai mult îmi plăcea să construiesc machete Tôi đã rất thích làm những mô hình như thế này khi còn bé |
Machetele din bambus sunt atât o artă cât şi miezul ingineriei în construcţie. Thiết kế mẫu bằng tre là một nghệ thuật, và cũng như là ngành kỹ thuật nặng. |
Nu cred că alea erau machete " Lincoln Logs ". Tôi nghĩ đó không phải là tượng gỗ Lincoln. |
Aici vedeți cum au făurit un frumos proces de design cu machete fizice cu metode cantitative, cât şi calitative pentru a ajunge la o soluţie finală integrată cu adevărat şi complet holistică cu arhitectura. Và bạn có thể thấy quá trình họ thiết kế tuyệt tác này với các mô hình vật lý cùng các phương pháp định tính cũng như định lượng để đi đến kết quả cuối cùng đó là sự kết hợp một cách hài hòa và toàn diện của ánh sáng với công trình kiến trúc. |
Și unele dintre aceste machete așadar luați un pic din acest tub de cauciuc. puteți pune două bețe de chibrituri în el și obţineţi o articulație flexibilă. Có một vài mẫu này -- bạn lấy một mẩu của ống van vòng, gắn 2 que diêm vào, bạn tạo ra một khớp linh hoạt. |
La Muzeul Efesului din Viena există o machetă din lemn a acestei metropole antice, precum şi numeroase alte monumente. Viện Bảo Tàng Ê-phê-sô tại Vienna có trưng bày một mô hình bằng gỗ của cổ thành này cũng như nhiều vật kỷ niệm. |
Cum ţi s-a părut macheta petrolierului? Anh nghĩ gì về nguyên mẫu của chiếc tàu đó? |
(Dacă folosiţi o machetă, faceţi o demonstraţie scoţând cheia de boltă.) (Nếu các anh chị em đang sử dụng một mô hình, thì hãy cho thấy bằng cách lấy ra sinh đá đỉnh vòm). |
Dle Machete, iti prezint... armele viitorului. Machete, xin giới thiệu với anh vũ khí của tương lai |
Şi deoarece mulajul, sau bustul -- macheta -- lui Benjamin a fost făcut după Brad, am putut să transpunem informaţiile de la Brad la 44 de ani la Brad la 87 de ani. Và bởi vì diễn thật, hoặc tượng bán thân -- mô hình điêu khắc -- của Benjamin được làm từ Brad, chúng tôi có thể chuyển dữ liệu của Brad lúc 44 tuổi sang Brad lúc 87 tuổi. |
E macheta Muzeului Führerului, pe care vrea să-l ridice în orasul natal, Linz, Austria. Đó là mô hình của Bảo tàng Fuhrer - kế hoạch của hắn sẽ được xây dựng trên chính quê hương Hitler vùng Linz, Áo. |
Îmi plăcea să fac machete când eram copil. Tôi đã rất thích làm những mô hình như thế này khi còn bé. |
O machetă a oraşului antic Meghido Mô hình thành cổ Mê-ghi-đô |
Aceasta se observă din numărul mare de machete reprezentând naşterea Domnului şi de numeroasele puneri în scenă ale acestui eveniment pretutindeni pe glob cu ocazia Crăciunului. Sự việc này được thấy qua rất nhiều cảnh Giáng Sinh được trưng bày và những vở kịch được trình diễn khắp thế giới vào dịp Lễ Giáng Sinh. |
Salutare din nou, Machete. Chúng ta lại gặp lại rồi. |
Cùng học Tiếng Rumani
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ machetă trong Tiếng Rumani, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Rumani.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Rumani
Bạn có biết về Tiếng Rumani
Tiếng Rumani là ngôn ngữ được khoảng 24 đến 28 triệu dân sử dụng, chủ yếu ở România và Moldova. Đây là ngôn ngữ chính thức ở România, Moldova và tỉnh tự trị Vojvodina của Serbia. Ở nhiều quốc gia khác cũng có người nói tiếng Rumani, đáng chú ý là Ý, Tây Ban Nha, Israel, Bồ Đào Nha, Anh Quốc, Hoa Kỳ, Canada, Pháp và Đức.