lutadora trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lutadora trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lutadora trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ lutadora trong Tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là người hiếu chiến. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ lutadora
người hiếu chiếnadjective |
Xem thêm ví dụ
Eu continuei batendo, vocês são lutadores também. Ta cũng nhân vào thế nó, để đánh lui giặc! |
“Senão”, disse ele, “podereis talvez ser realmente achados como lutadores contra Deus”. Ông nói: “Nếu [công-cuộc nầy] bởi Đức Chúa Trời ra, thì các ngươi... liều mình đánh giặc cùng Đức Chúa Trời”. |
Percebo que este lutador tem no coração uma paixão pela luta, uma devoção à habilidade que refinou e aperfeiçoou. Tôi có thể thấy trong lòng người võ sinh này một niềm đam mê chiến đấu, một lòng vì những kỹ năng mà anh đã rèn luyện và hoàn thiện. |
1955 — Chiyonofuji Mitsugu, lutador de sumô japonês. 1928) Chiyonofuji Mitsugu, đô vật sumo người Nhật Bản (s. |
Você me disse que ia manter este número para o melhor lutador! Anh nói với tôi giữ số này cho võ sĩ giỏi nhất. |
Forasteiros estão matando lutadores chineses por diversão Người Tây Dương đang sát hại võ sĩ Trung Hoa để mua vui |
Lutador pela independência... Chiến đấu vì độc lập cái quái gì! |
(Salmo 126:5; Gálatas 6:9) Mantenha-se firme e continue nas fileiras dos lutadores. (Thi-thiên 126:5; Ga-la-ti 6:9) Hãy đứng vững và tiếp tục ở trong hàng ngũ những người phấn đấu. |
Geeta enfrentará a lutadora da Nigéria, Naomi Edwards, duas vezes campeã do mundo. Geeta sẽ phải đối mặt với Naomi Edwards 2 lần vô địch thế giới. |
Um mês atrás, foi um lutador como você. Anh chàng này, một tháng trước cũng như anh của hiện tại |
Agora, o cara lutador, se chama Danny DeMarco, Suíte 3.506. Tên võ sĩ này, hắn tên là Danny DeMarco, phòng 3506. |
Ela é uma lutadora. Cô ấy đang chiến đấu. |
Orton faz parte da terceira geração de uma família de lutadores: seu avô Bob Orton, Sr., seu pai "Cowboy" Bob Orton e seu tio Barry Orton eram lutadores profissionais. Orton là một đô vật chuyên nghiệp thế hệ thứ ba; ông nội của anh Bob Orton, Sr., cha của anh "Cowboy" Bob Orton, và chú của anh Barry Orton cả cạnh tranh trong kinh doanh đấu vật chuyên nghiệp. |
Kelly Stoetzel: Referiu a corrupção na sua palestra e é bem conhecida como uma grande lutadora anticorrupção. Trong bài chia sẻ, chị đã nói về tham nhũng Và chị được biết đến, nổi tiếng với tên “chiến binh chống tham nhũng kiên cường”. |
Seu nome é Dave Maul, e ele é o lutador número um de sabres de luz na convençaõ de ficção científica. Tên anh ta là Dave Maul, và là thiên hạ đệ nhất thương trên các chuyến du ngoạn khoa học viễn tưởng. |
Seu filho é um lutador nato. Con ông quả là có khiếu. |
O Cão Lutador da Córdoba é uma extinta raça de cães de combate originária de Córdoba na Argentina. Chó chiến đấu Cordoba là một giống chó đã tuyệt chủng của dòng chó chiến đấu có nguồn gốc từ Argentina. |
Dylan Postl (Oshkosh, 29 de maio de 1986) é um lutador de wrestling profissional estadunidense, mais conhecido como Hornswoggle ou Little Bastard. Dylan Postl (sinh 29 tháng 5 năm 1986), là một đô vật người Hoa Kỳ, được biết tới với cái tên trên võ đài là Hornswoggle hay Little Bastard. |
6 Embora peregrinasse como estranho na Terra Prometida, Abraão provou que podia agir como lutador, um guerreiro. 6 Dù đi như một người lạ trong Đất Hứa, Áp-ra-ham đã tỏ ra ông có thể hành động như một chiến sĩ. |
Ele não participa de qualquer grande competição desde 2004, mas continua ativa no desenvolvimento de jovens lutadores e na supervisão da equipe nacional de Kyokushin do Brasil.. Anh không tham gia các trận đấu lớn kể từ năm 2004 nhưng vẫn tiếp tục những hoạt động võ thuật trong vai trò là một võ sư Kyokushin và HLV đội tuyển Brazil. |
Os Cavaleiros do Vale são dos melhores lutadores de Westeros, treinados para combater no gelo e na neve. Hiệp sĩ Xứ Vale là những chiến binh giỏi nhất Westeros, được huấn luyện để chiến đấu trên băng và trong tuyết. |
Os lutadores lutam. Võ sỹ luôn chiến đấu. |
Os lutadores masculinos competiram por um contrato que lhes concede uma luta pelo Campeonato Universal do Raw ou para o Campeonato da WWE do SmackDown, enquanto lutadoras femininas competiram por um contrato para conceder-lhas uma luta pelo Campeonato Feminino do Raw ou Campeonato Feminino do SmackDown. Các đô vật Nam đấu tranh cho một hợp đồng cho họ một trận đấu cho Nhà vô địch Toàn Cầu ở RAW hoặc WWE Championship ở Smackdown, trong khi các đô vật nữ thi đấu cho một hợp đồng để cho họ một trận đấu cho Nhà vô địch nữ RAW hoặc Nhà vô địch nữ SmackDown. |
Você é uma lutadora. Cô là chiến binh. |
Ele lutou na MMWA-SICW por um mês, onde enfrentou lutadores como Ace Strange e Mark Bland. Anh đã vật lộn để thúc đẩy cho một tháng, thực hiện với đô vật Ace Strange và Mark Bland. |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ lutadora trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới lutadora
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.