lista de permissões trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ lista de permissões trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ lista de permissões trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ lista de permissões trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là Danh sách cho phép, danh sách cho phép, Danh sách cho phép. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ lista de permissões
Danh sách cho phép
|
danh sách cho phép
|
Danh sách cho phép
|
Xem thêm ví dụ
Adicione canais à lista de permissões na guia "Content ID" de seu Gerenciador de conteúdo. Thêm kênh vào Danh sách cho phép trong tab "Content ID" của Trình quản lý nội dung. |
Para adicionar vários canais a uma lista de permissões, separe os IDs dos canais por vírgulas. Để thêm nhiều kênh vào danh sách miễn so khớp, hãy phân tách các ID kênh bằng dầu phẩy. |
Clique em Lista de permissões. Nhấp vào Danh sách miễn so khớp. |
Para adicionar um canal à lista de permissões do Content ID: Để thêm kênh vào danh sách miễn so khớp Content ID, hãy làm như sau: |
Para isentar um canal de reivindicações do Content ID, adicione-o a uma lista de permissões. Bạn miễn xác nhận quyền sở hữu qua Content ID cho một kênh bằng cách thêm kênh đó vào danh sách cho phép miễn đối sánh. |
Usar IPs da lista de permissões Sử dụng IP nằm trong danh sách cho phép |
Os canais aparecem na lista na página Lista de permissões de correspondência. Những kênh này sẽ xuất hiện trong danh sách trên trang Danh sách miễn so khớp. |
Acesse a página Lista de permissões de correspondência do proprietário do conteúdo Truy cập vào trang Miễn so khớp dành cho chủ sở hữu nội dung của bạn. |
O Google não posta uma lista pública de endereços IP de webmasters na lista de permissões. Google không đăng danh sách công cộng địa chỉ IP của quản trị web vào danh sách trắng. |
Veja abaixo uma lista de permissões e de ações que elas executam quando são ativadas em um app. Dưới đây là danh sách các quyền cùng với chức năng tương ứng khi được bật cho ứng dụng. |
Ative para permitir que IPs específicos incluídos na lista de permissões acessem essa origem do conteúdo, independentemente das regiões geográficas bloqueadas. Bật để cho phép các địa chỉ IP có trong danh sách cụ thể truy cập nguồn nội dung này, bất kể khu vực địa lý đã bị chặn. |
Depois que sua empresa for incluída na lista de permissões, crie uma ação de conversão de vendas na loja na sua conta: Khi đã được đưa vào danh sách cho phép, hãy tạo hành động chuyển đổi bán hàng tại cửa hàng trong tài khoản của bạn: |
Observação: o Gmail não aceita solicitações de "lista de permissões" de remetentes e não garante que todas as mensagens ignorarão os filtros de spam. Lưu ý: Gmail không chấp nhận yêu cầu đưa vào 'danh sách trắng' từ người gửi và không thể đảm bảo rằng tất cả thư của bạn sẽ đi qua bộ lọc thư rác của chúng tôi. |
Como esse é um domínio diferente, os administradores da rede precisam incluir o domínio youtube-nocookie.com na lista de permissões do firewall, além de youtube.com. Vì đây là một miền khác nên ngoài youtube.com, quản trị viên mạng cũng cần phải thêm miền youtube-nocookie.com vào danh sách trắng của tường lửa. |
Os tamanhos menores mais comuns, como 300 x 250 e 320 x 180, foram colocados na lista de permissões para garantir a renderização correta para blocos de anúncios menores. Các kích thước nhỏ thường dùng, chẳng hạn như 300x250 và 320x180, đã được đưa vào danh sách cho phép để đảm bảo hiển thị chính xác cho các đơn vị quảng cáo có kích thước nhỏ. |
Se um proprietário de direitos já reivindicou o conteúdo do seu vídeo por meio do Content ID, você pode solicitar que ele adicione seu canal à lista de permissões para facilitar suas próximas transmissões ao vivo. Nếu trước đây đã có một chủ thể quyền xác nhận quyền sở hữu nội dung trong video của bạn thông qua Content ID, thì bạn có thể yêu cầu chủ thể quyền đó đưa kênh của bạn vào danh sách cho phép để hỗ trợ các video phát sóng trực tiếp sau này. |
Os apps não exibem mais a permissão "acesso total à Internet" na tela de download. Para ver a lista completa de permissões, siga as instruções na seção "Ver todas as permissões de um app específico", mais acima. Các ứng dụng sẽ không còn hiển thị "quyền truy cập Internet đầy đủ" trên màn hình tải xuống nhưng bạn luôn có thể nhìn thấy danh sách quyền đầy đủ bằng cách làm theo hướng dẫn bên dưới phần "Xem tất cả các quyền đối với một ứng dụng cụ thể" ở trên. |
Se (1) você tiver pedido ao gerente da sua conta para vincular sua conta do Campaign Manager ao Google Analytics ou (2) se você fizer parte da lista de permissões do Relatório de impressões da Rede de Display do Google, seus modelos baseados em dados também incluirão impressões e interações rich media, como anúncios TrueView. Nếu (1) bạn đã yêu cầu người quản lý tài khoản liên kết tài khoản Campaign Manager của mình với Analytics hoặc (2) bạn đang tham gia danh sách trắng Báo cáo hiển thị trên Mạng hiển thị của Google, (các) mô hình Theo hướng dữ liệu của bạn cũng sẽ bao gồm số lần hiển thị và số lần tương tác đa phương tiện, chẳng hạn như quảng cáo TrueView. |
Se você quiser ver a lista completa de permissões que um app pode acessar no seu dispositivo, siga as instruções abaixo em "Ver todas as permissões de um app específico". Nếu bạn muốn nhìn thấy toàn bộ danh sách các quyền mà một ứng dụng có thể truy cập trên thiết bị của bạn, hãy làm theo hướng dẫn "Xem tất cả các quyền đối với một ứng dụng cụ thể" ở bên dưới. |
Para que uma conta de administrador compartilhe listas de remarketing de uma conta gerenciada, a conta gerenciada precisa estar associada à conta de administrador e conceder permissão para compartilhar listas de remarketing (consulte a etapa 2 acima). Để tài khoản người quản lý có thể chia sẻ danh sách tiếp thị lại từ tài khoản được quản lý, tài khoản được quản lý phải là tài khoản liên kết với tài khoản người quản lý và cấp quyền chia sẻ danh sách tiếp thị lại (xem Bước 2 ở trên). |
Veja e gerencie a lista de usuários na página "Usuários e permissões". Xem và quản lý danh sách người dùng trên trang Người dùng và quyền. |
Se o Mensagens tiver permissões de localização, poderá solicitar essas listas e fazer o download delas. Nếu có quyền truy cập vị trí, ứng dụng Tin nhắn có thể yêu cầu và tải các danh sách này xuống. |
Ao permitir o acesso, você verá uma lista completa dos apps e sites de terceiros com permissão para acessar a conta do seu filho. Khi cho phép truy cập, bạn có thể xem toàn bộ danh sách các trang web và ứng dụng của bên thứ ba có quyền truy cập vào tài khoản của con bạn. |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ lista de permissões trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới lista de permissões
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.