kuasar trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kuasar trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kuasar trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Từ kuasar trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là quasar, chuẩn tinh, Quasar. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ kuasar

quasar

noun

chuẩn tinh

noun

Onlara kuasar deniyor. Kuasar, yıldız benzeri obje demek.
Chúng được gọi là các chuẩn tinh. Nghĩa gốc là vật thể gần giống sao.

Quasar

Xem thêm ví dụ

Bu konuyla ilgili diğer başlıklar: Galaksi grupları ve kümeleri Galaksi kümesi Galaksi filamentleri Kuasar Radyo Galaksileri Süpernova Galaksilerarası toz Galaksilerarası toz kümeleşmeleri Intergalactic dust clouds ^ a b M. E. Bailey, David Arnold Williams - Dust in the universe: the proceedings of a conference at the Department of Astronomy, University of Manchester, 14-18 December 1987 - Page 509 (Google Books accessed 2010)
Một số chủ đề của lĩnh vực này: Nhóm thiên hà Quần tụ thiên hà, siêu đám thiên hà Thiên hà sợi Nhân thiên hà hoạt động, Quasar Thiên hà vô tuyến Siêu tân tinh Sao liên ngân hà Bụi liên ngân hà Vũ trụ quan sát được ^ Mark E. Bailey, David Arnold Williams - Dust in the universe: the proceedings of a conference at the Department of Astronomy, University of Manchester, 14-ngày 18 tháng 12 năm 1987 - Page 509 (Google Books accessed 2010)
Tek fiziksel sistem, beyin, bir kuasar - yıldızsı gök cismi - gibi düzenli bir çalışma modeline sahiptir.
Hệ thống vật lý học của bộ não chứa một mẫu hoạt động chính xác của vật lý học của chuẩn tinh,
SDSS sitesi gözlemlenebilir evrenin sınırlarına uzak kuasar kapsayan bu yayınların tam bir listesi vardır, galaksilerin dağıtımı, bizim galaksimizdeki yıldızların özellikleri ve ayrıca evrende karanlık madde ve karanlık enerji gibi konularının da vardır.
Trang web SDSS full list có những công bố liên quan đến các quasars ở xa tại giới hạn quan sát thấy được của Vũ trụ, sự phân bố của các thiên hà, tính chất của các ngôi sao trong thiên hà của chúng ta và các chủ đề như vật chất tối và năng lượng tối trong vũ trụ.
3C 273, Virgo takımyıldızında yer alan bir kuasardır.
3C 273 là một quasar trong chòm sao Xử Nữ.
Astronomlar, muazzam uzaklıktaki yıldızlardan, gezegenlerden, galaksilerden ve kuasar gibi garip gök cisimlerinden gelen radyoaktif ışınlara, değişik türdeki aletlerin yardımıyla bakıyorlar.
Khi sử dụng các dụng cụ khác nhau, các nhà thiên văn học tìm thấy những tia phóng xạ đến từ khoảng cách mênh mông, từ các ngôi sao, hành tinh, thiên hà cùng các thực thể ngoài không gian xa cách trái đất hàng tỉ năm ánh sáng.

Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ kuasar trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.