코딩하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 코딩하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 코딩하다 trong Tiếng Hàn.

Từ 코딩하다 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là mã hiệu, luật, bộ luật, mã, mật mã. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 코딩하다

mã hiệu

(code)

luật

(code)

bộ luật

(code)

(code)

mật mã

(code)

Xem thêm ví dụ

몇 년 전에 개인용 컴퓨터를 가진 대학생만 어플을 코딩할 수 있었습니다. 현재 어플은 10억이 넘는 사용자를 가진 소셜 네트워크입니다.
Vài năm trước, một sinh viên cao đẳng đã bắt tay với máy tính cá nhân, có thể tạo ra một ứng dụng, một ứng dụng ngày nay là mạng xã hội với hơn một tỷ người dùng.
이 키-값은 광고 태그에 하드코딩된 상태로 유지됩니다.
Khóa-giá trị đó vẫn được mã hoá cứng trong thẻ quảng cáo.
코딩은 인내가 필요합니다.
Điều đó cần tính kiên trì.
Google 마이 비즈니스 API를 효과적으로 사용하려면 최신 기술에 능통하고 코딩 지식이 있어야 합니다.
Để sử dụng API Google Doanh nghiệp của tôi, bạn cần có kiến thức về mã hóa và hiểu biết về công nghệ.
기술 문제를 해결한후 또 흥미로운 점을 발견했는데요, 병원에서 댄의 어깨 움직임을 코딩할때 였습니다 어떻게 댄이 움직이는지 알아내기 위해서였죠
Nhưng, rồi đến phần thú vị, theo sau phần kĩ thuật, về cơ bản, chúng tôi làm sơ đồ mã hóa vùng vai của Dan ở bệnh viện để tìm hiểu, bạn biết đấy, cách anh ta vận động?
실시간 선형 또는 VOD용 DAI 캠페인을 시작하려면 먼저 동영상 광고 콘텐츠를 처리하거나 Ad Manager DAI CDN에 업로드하여 필수 HLS 변형으로 트랜스코딩해야 합니다.
Trước khi triển khai chiến dịch DAI cho nội dung quảng cáo tuyến tính trực tiếp hoặc quảng cáo video theo yêu cầu, bạn cần nhập nội dung quảng cáo video hoặc tải CDN DFP DAI lên, tại đó nội dung được chuyển mã thành biến thể HLS theo yêu cầu.
새 슬레이트가 '슬레이트' 페이지에 '트랜스코딩되지 않은' 서버 측 광고 상태로 즉시 표시됩니다.
Phương tiện chặn mới xuất hiện ngay lập tức trên trang "Phương tiện chặn" với trạng thái quảng cáo phía máy chủ là "Không được chuyển mã".
Ad Manager에서 문제가 발생하지 않는 경우에는 약 15분 후에 최종 상태인 '트랜스코딩됨'이 표시됩니다.
Sau khoảng 15 phút, nếu AD Manager không gặp vấn đề, thì trạng thái cuối cùng sẽ là "Đã chuyển mã".
다음은 트랜스코딩된 웹페이지 및 트랜스코딩되지 않은 웹페이지가 로드되는 예입니다.
Sau đây là ví dụ về trang web được chuyển mã và không được chuyển mã khi tải:
어떻게 트랜스코딩이 지원되는 네트워크로 추가될 수 있나요?
Làm thế nào để tôi được thêm vào?
노출수: 사용자가 트랜스코딩된 페이지의 검색결과를 확인했습니다.
Lần hiển thị: Người dùng nhìn thấy kết quả tìm kiếm về một trang đã chuyển mã.
트랜스코딩은 한 가지 광고 형식을 다른 형식으로 변환하는 방식입니다.
Chuyển mã là phương pháp dùng một định dạng quảng cáo và chuyển đổi nó sang một định dạng khác.
사이트링크 같은 일부 기능은 인페이지 코딩 없이도 Google에서 자동으로 구현합니다.
Một số tính năng được Google tự động triển khai mà không cần bất kỳ thành phần mã hóa nào trong trang, ví dụ như đường dẫn liên kết trang web.
"코딩하는 모든 소녀들" 선생님도 똑같은 이야기를 합니다.
Những cô gái là giáo viên dạy viết mã cũng kể với tôi câu chuyện như vậy.
광고 규칙을 사용하면 동영상 플레이어에 수동으로 코딩하는 대신 Ad Manager에서 광고 규칙을 만들고 관리할 수 있습니다.
Các quy tắc quảng cáo cho phép bạn tạo và quản lý các quy tắc quảng cáo trong Ad Manager chứ không phải mã hóa chúng theo cách thủ công trong trình phát video.
Web Light 검색결과는 Google 검색에서 인터넷 또는 기기 속도가 느린 사용자를 위해 더 단순하고 빠른 버전으로 트랜스코딩하여 제공하는 페이지입니다.
Kết quả Web Light là một trang được Google Tìm kiếm chuyển mã thành phiên bản đơn giản hơn và nhanh hơn cho người dùng trên các kết nối hoặc thiết bị chậm.
실시간 스트리밍이 시작되면 YouTube에서 더 낮은 해상도로 트랜스코딩하므로 인터넷 연결 품질에 관계없이 모든 팬이 스트림을 감상할 수 있습니다.
Khi bạn phát trực tiếp, chúng tôi sẽ chuyển mã sang độ phân giải thấp hơn để tất cả người hâm mộ có thể thưởng thức sự kiện trực tiếp của bạn bất kể chất lượng kết nối Internet của họ ra sao.
태그가 두 번 실행되지 않도록, 태그 관리자 컨테이너로 이전된 하드코딩된 태그를 코드에서 삭제하세요.
Để đảm bảo rằng thẻ không kích hoạt hai lần, hãy xóa mọi thẻ đã mã hóa cứng đã được chuyển vào vùng chứa Trình quản lý thẻ khỏi mã của bạn.
동영상 광고 콘텐츠가 처리되고 트랜스코딩되면 Ad Manager에서 광고 콘텐츠 소리 크기를 검토하고 방송 업계(ATSC/EBU) 표준 수준으로 표준화하려고 시도합니다.
Sau khi bạn đã nhập nội dung quảng cáo video và chuyển mã, Ad Manager sẽ xem xét độ lớn của nội dung quảng cáo và cố gắng chuẩn hóa theo chuẩn của ngành truyền hình (ATSC/EBU).
트랜스코딩할 수 없는 동영상 광고(예: VPAID)를 사용할 수 있는 경우 게재되지 않습니다.
Nếu bất kỳ quảng cáo video không chuyển mã được nào (ví dụ VPAID) đủ điều kiện, thì quảng cáo đó sẽ không phân phối.
동영상 전면 광고를 만들기 위해 동영상을 업로드하면 Google Ad Manager에서 자동으로 동영상을 다양한 형식으로 트랜스코딩하고 광고가 게재될 때 올바른 형식을 선택합니다.
Khi bạn tải một video lên để tạo quảng cáo xen kẽ video, Ad Manager tự động chuyển mã video đó thành các định dạng khác nhau và chọn định dạng thích hợp khi quảng cáo hiển thị.
오류 메시지 안내를 참조하여 동영상이 올바르게 트랜스코딩되고 전달되도록 하세요.
Hãy sử dụng thông tin hướng dẫn về các thông báo lỗi dưới đây để đảm bảo video của bạn được chuyển mã và truyền đúng cách.
이 프로그램은 여학생들이 코딩에 소질이 있다는 걸 알려줬지만 코드만 가르쳐서는 충분하지 않습니다.
Nó cho thấy rằng con gái rất giỏi viết mã, nhưng nó là không đủ nếu chỉ dạy họ như vậy.
따라서, 누가 코딩을 하는지가 중요하죠.
Vậy ai viết các mã lệnh đó.
HTML 및 기본적인 코딩에 익숙하다면 개발자 가이드라인에 따라 직접 구조화된 데이터를 추가할 수 있습니다.
Nếu đã thông thạo về HTML và phương thức mã hóa cơ bản, bạn có thể tự thêm dữ liệu có cấu trúc theo hướng dẫn của nhà phát triển.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 코딩하다 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.