kinderbijslag trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kinderbijslag trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kinderbijslag trong Tiếng Hà Lan.
Từ kinderbijslag trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là trợ cấp gia đình, trợ cấp nuôi con, phụ cấp gia đình. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ kinderbijslag
trợ cấp gia đình(family allowance) |
trợ cấp nuôi con(child benefit) |
phụ cấp gia đình(family allowance) |
Xem thêm ví dụ
Onder het kopje kinderbijslag heb je medische kosten, tandarts... opvang, transport, huisvesting, opleiding, eten en kleding staan. Trong bảng hỗ trợ nuôi con, anh liệt kê y tế, nha khoa... trông con, đưa đón, nhà ở, giáo dục, thức ăn, quần áo. |
Alleenstaande moeders in Denemarken krijgen extra kinderbijslag, en in sommige gemeenschappen krijgen minderjarige moeders extra geld en wordt de huur voor hen betaald. Các bà mẹ không chồng tại Đan Mạch được ăn tiền trợ cấp cho các đứa con và trong một số cộng đồng, những người mẹ chưa tới tuổi trưởng thành được lãnh thêm tiền và được chính phủ trả tiền nhà cho. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ kinderbijslag trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.