katana trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ katana trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ katana trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ katana trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là katana, kiếm Nhật, Gươm Nhật. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ katana
katana
Como você me matará com esta katana? Ngươi có định giết ta với thanh katana đó không? |
kiếm Nhật
|
Gươm Nhật(espada) |
Xem thêm ví dụ
Uma katana. Một thanh katana. |
O CONFLITO ENTRE GOVERNO E SEPARATISTAS SE INTENSIFICA EM KATANA. " Xung đột giữa chính phủ và quân ly khai tại Katana ngày càng tăng " |
Qual o problema da sua katana? Thanh Katana kiểu gì thế này? |
Se não fosse por esta katana... Tuy nhiên với thanh kiếm lưỡi ngược này. |
A Katana, o mais nobre de todos os sabres. Thanh katana, thanh gươm cao quý nhất. |
Como você me matará com esta katana? Ngươi có định giết ta với thanh katana đó không? |
Qual o propósito de uma katana que se banha em sangue? Thanh kiếm được tắm trong máu vì cái gì chứ? |
Amanhã, o governante da República de Katana visitará a Tailândia. Ngày mai, lãnh đạo của Cộng hòa Katana sẽ thăm Thái lan. |
Senhoras e senhores, é com imenso prazer, que damos as boas vindas ao palco o Oriente e o Ocidente de Katana. Thưa Quý vị. là niềm vinh hạnh cho chúng ta khi chào mừng lên sân khấu đại diện của bờ Đông và Tây Katana. |
Haverá samurai, ninja, lâminas katana, diferentes formas de artes marciais -. Sẽ có samurai, ninja, người cưỡi katana, nhiều kiểu chiến võ thuật khác như mano-a-mano, rất lợi hại." |
Que katana estranha é esta? đùa với tôi bằng thanh Katana này chắc? |
Semanas depois de seu conflito com os prisioneiros, Rick, Glenn e a misteriosa mulher que carrega katana, Michonne, procuram por um helicóptero caído nas proximidades que os leva à cidade de Woodbury, na Geórgia. Vài tuần sau cuộc xung đột, Rick, Glenn và một người phụ nữ bí ẩn biết sử dụng kiếm katana tên là Michonne, tìm kiếm một máy bay trực thăng đã rơi gần đó, nó đã dẫn họ tới một thị trấn mang tên Woodbury, Georgia. |
Para carregar uma katana, ignorando a lei contra elas... Mang theo kiếm, phớt lờ với luật pháp... |
A Katana Oriental pediu a Tailândia pra preparar um banquete de elefante em Phuket. Đông Katana đã yêu cầu Thái Lan chuẩn bị tiệc voi ở Phuket. |
Com raras exceções, katana e tachi podem ser distinguidos uns dos outros, se assinados, pelo local da assinatura (mei) na base (nakago). Mặc dù vậy, vẫn có thể phân biệt tachi và katana dựa vào vị trí của mei (nếu có) trên nakago. |
Qual a história desta katana? Thanh Katana này... |
Ainda bem, Katano. Rất tốt, Katano. |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ katana trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.