foefelen trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ foefelen trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ foefelen trong Tiếng Hà Lan.

Từ foefelen trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là bịp, ăn cắp, lừa, lang thang, xoáy. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ foefelen

bịp

(finagle)

ăn cắp

lừa

lang thang

xoáy

Xem thêm ví dụ

Maar we zien dat ze eigenlijk allemaal wat foefelen en een andere manier hebben om erachter te komen hoe te leven.
Nhưng chúng ta thấy mỗi thứ đó thực sự là đột phá, và có một cách khác để khám phá làm cuộc sống.
Als het om actief foefelen gaat - actie betekent foefelen, het spel van overleving - dan is evolutie een manier om het spel uit te breiden door de spelregels te veranderen.
Vì vậy nếu bạn có đột phá cuộc sống -- cuộc sống nghĩa là đột phá, trò chơi sống còn -- và tiến hóa là một cách để mở rộng trò chơi bằng cách thay đổi luật chơi.

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ foefelen trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.