financiële administratie trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ financiële administratie trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ financiële administratie trong Tiếng Hà Lan.
Từ financiële administratie trong Tiếng Hà Lan có nghĩa là Kế toán quản trị. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ financiële administratie
Kế toán quản trị(management accounting) |
Xem thêm ví dụ
Hoeveel mensen zien de boekhouddienaar aan het eind van de maand de financiële administratie verwerken? Có ai thấy anh phụ trách kế toán điền những giấy tờ cần thiết vào cuối mỗi tháng? |
Als onze hersenen net zo onderhevig zijn aan datatracking en -aggregatie als onze financiële administratie en transacties, als onze hersenen gehackt en bijgehouden kunnen worden zoals onze online-activiteiten, onze mobiele telefoons en toepassingen, dan staan we aan de rand van een gevaarlijke bedreiging voor onze gezamenlijke menselijkheid. Nếu đó chỉ là đối tượng theo dõi và tổng hợp dữ liệu như những hồ sơ và giao dịch tài chính, nếu bộ não có thể bị xâm nhập và theo dõi như các hoạt động trực tuyến, điện thoại di động và các ứng dụng, thì ta đang đứng trước một mối de dọa đối với toàn thể nhân loại. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ financiële administratie trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.