exploot trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ exploot trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ exploot trong Tiếng Hà Lan.

Từ exploot trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là đòi ra hầu toà, sự gọi đến, trát đòi hầu toà, giấy triệu tập, sự triệu đến. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ exploot

đòi ra hầu toà

(summons)

sự gọi đến

(summons)

trát đòi hầu toà

(summons)

giấy triệu tập

(summons)

sự triệu đến

(summons)

Xem thêm ví dụ

Habeas exploot.
Lệnh đình quyền giam giữ.
Ik heb de ziekenhuizen kunnen ontlopen gedurende bijna drie decennia, wellicht mijn strafste exploot.
Thực tế, tôi đã có thể sống cách biệt với những bệnh viện đó trong suốt gần ba thập kỉ, và đây có lẽ là thành công đáng tự hào nhất của tôi.
(Applaus) Deze film heet “Wereldvrede en andere exploten van 9-jarigen”.
(vỗ tay) bộ phim này tên là "Hòa bình thế giới và những huy hiệu thứ 4 khác"

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ exploot trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.