What does con điếm in Vietnamese mean?

What is the meaning of the word con điếm in Vietnamese? The article explains the full meaning, pronunciation along with bilingual examples and instructions on how to use con điếm in Vietnamese.

The word con điếm in Vietnamese means prostitute, whore. To learn more, please see the details below.

Listen to pronunciation

Meaning of the word con điếm

prostitute

noun

whore

noun

See more examples

Em là con điếm thối nhất của anh!
I'm your filthy whore!
Sao ông không gọi tôi là một con điếm?
Call me a slut, why don't you?
Ngay cả mấy con điếm cũng giàu.
Even the whores are getting rich!
Con điếm tóc vàng!
Blond bitch!
Cô là 1 con điếm khốn kiếp!
You're a fucking little whore!
Quên con điếm đó đi.
Forget about that bitch.
Tôi không muốn dính dáng tới bà nữa, hay bất kỳ con điếm nào nhất là cổ!
I don't want to know you anymore, or any other whore and least of all her!
Tóm lấy con điếm chết tiệt này!
Let's take this fucking joint!
Mẹ mày là một con điếm.
Your mother is a whore.
Chĩa súng vô con điếm đó!
Put your guns on the whore!
Có một quán bar mấy con điếm hay tới.
There's a bar where the whores go.
Xuống Địa ngục thôi, con điếm.
Let's go to hell, bitch!
Tôi có thể tống khứ mấy con điếm đó.
I could run off them whores.
Những trinh nữ mập nhất, tôi biết cô ta là một con điếm
The fattest of the virgins I knew her for a whore
Con điếm khốn nạn.
You fucking whore.
Tôi sẽ hiếp mấy con điếm ngon lành nhất.
I'm gonna rape so many fine bitches.
Mấy con điếm đáng thế.
Bitch stepped out.
Chàng đã lên giường với bao con điếm rồi?
How many whores have you been with?
Con muốn cha trông nom 1 con điếm à?
You want me to baby-sit a pros?
Ngươi phụng sự cả những con điếm của hắn, thị thiếp, Hoàng Hậu.
You worship his whores, concubine and queen.
Tao biết mày đi đâu, con điếm Đức khốn nạn.
I know where you're going, you fucking German whore.
Giết con điếm đó.
Kill the whore.
Em không phải là con điếm.
I am not a whore.
Con điếm chết tiệt.
You're dead, bitch.
Ta không thể yêu 1 con điếm.
I can't be in love with a whore.

Let's learn Vietnamese

So now that you know more about the meaning of con điếm in Vietnamese, you can learn how to use them through selected examples and how to read them. And remember to learn the related words that we suggest. Our website is constantly updating with new words and new examples so you can look up the meanings of other words you don't know in Vietnamese.

Do you know about Vietnamese

Vietnamese is the language of the Vietnamese people and the official language in Vietnam. This is the mother tongue of about 85% of the Vietnamese population along with more than 4 million overseas Vietnamese. Vietnamese is also the second language of ethnic minorities in Vietnam and a recognized ethnic minority language in the Czech Republic. Because Vietnam belongs to the East Asian Cultural Region, Vietnamese is also heavily influenced by Chinese words, so it is the language that has the fewest similarities with other languages in the Austroasiatic language family.