emin olmak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?
Nghĩa của từ emin olmak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ emin olmak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Từ emin olmak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là đảm bảo, bảo đảm, bảo hiểm, cam đoan, bảo lãnh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ emin olmak
đảm bảo(ensure) |
bảo đảm(ensure) |
bảo hiểm(ensure) |
cam đoan
|
bảo lãnh
|
Xem thêm ví dụ
Bilim adamları buzun kirlenmemiş olduğuna emin olmak zorundadırlar. Các nhà khoa học phải đảm bảo là băng không bị lẫn tạp chất. |
Gitmeden önce ihtiyacın olan her şeye sahip olduğundan emin olmak istedim. Ta chỉ muốn chắc chắn rằng nàng có mọi thứ nàng cần trước khi ta đi. |
Jem emin olmak için banka kapısına yaklaştı. Jem nhìn vào cửa ngân hàng cho chắc ăn. |
Emin olmak için, tuhaf bir şey olacak! Đó sẽ là một điều đồng tính, chắc chắn! |
Kayda değer potansiyelini anladığından emin olmak için huzuruna çıkmayı hak ediyorum. Tôi đáng được diện kiến ngài... để đảm bảo rằng ngài hiểu tiềm năng... to lớn của nó. |
E-postaların silinmediğinden veya arşivlenmediğinden emin olmak için ayarlarınızı kontrol edin. Kiểm tra cài đặt của bạn để chắc chắn là email không bị xóa hoặc lưu trữ. |
Gümüş öldürüyor ama emin olmak için kafasını kesmelisin. Bạc sẽ giết được nó, nhưng cậu có thể chặt đầu nó để đảm bảo. |
Uygulamalar Google Play'de yayınlanmadan önce, zararlı olmadıklarından emin olmak için incelenir. Trước khi ứng dụng được xuất bản lên Google Play, ứng dụng được xem xét để đảm bảo không có hại. |
Rahat durduğumuzdan emin olmak için Nixon onu peşimize taktı. Nixon bắt hắn theo dõi, để đảm bảo rằng chúng tôi không đi chệch hướng. |
Ben karakola gidip Kevin'i aradıklarından emin olmak istiyorum. Anh lại đồn cảnh sát xem họ có tìm Kevin không. |
1982’de Nijerya’ya lüks ve pahalı bir araba gönderdim ve arabanın gümrükten geçtiğinden emin olmak için limana gittim. Năm 1982, tôi vận chuyển một xe hơi loại mắc tiền đến Nigeria và đi đến cảng để lo liệu thủ tục. |
Konumumu anladığına emin olmak istiyorum. Anh muốn chắc rằng em hiểu được vị trí của anh. |
Tabii ki, annemin sevgi dolu bir şekilde bakıldığından emin olmak istedik. Tất nhiên chúng tôi muốn chắc chắn là Mẹ được chăm sóc tử tế. |
Bu kasabanın kötülüklerini açığa çıkardığımdan emin olmak için elimden geleni yapacağım. Tôi sẽ cố gắng hết sức để đảm bảo rằng điều xấu xa ở thị trấn này được xử lý minh bạch. |
Bu bir savaş, Beca ve askerlerimin mükemmel senkronla üç dehşet şarkıyı söyleyeceğinden emin olmak da benim görevim. Đây là một cuộc chiến, Beca, và nhiệm vụ của tớ là giúp những chiến sĩ sẵn sàng hát tốt và hát thật khớp ba bài hát vô đối đó. |
Sadece eğer siz üçünüzden birine birşey olursa senin hep bir ortağın olacağından emin olmak istedim. Và tôi chỉ muốn chắc rằng anh sẽ vẫn có bạn.: x |
Postalarınızın Gmail kullanıcılarına teslim edildiğinden emin olmak için Yığın E-posta Gönderenler Kurallarımıza uygun hareket etmeniz gerekir. Để đảm bảo thư của bạn gửi đến người dùng Gmail, hãy tuân thủ Các nguyên tắc dành cho người gửi email hàng loạt của chúng tôi. |
Pekala sen onun odamızda uyuya kaldığını söyledikten sonra içeri girip iyi olduğundan emin olmak istedim. Okay sau khi cậu nói với tớ là cô ấy đang say khướt trong phòng bọn mình tớ đã đi vào để chắc chắn là cô ấy vẫn ổn. |
Emin olmak için biyopsi yapmamız Chúng ta cần sinh thiết để xác nhận... |
Joe söyledi.Öldüğünde son dikişi uyumadığından emin olmak için burnundan geçirirlermiş Joe bảo khi ta chết, họ liệm ta trong...... võng và khâu mũi cuối cùng...... qua mũi...... để cho chắc không phải ta đang ngủ |
Kutsal Seçilme, kriz zamanlarında cadılar meclisinin selametinden emin olmak için yapılan bir ayindir. " Nhận Thánh Ân " là một nghi lễ được sử dụng trong thời điểm khó khăn để đảm bảo sự tồn vong của hội. |
Ve bu mesafenin kabuledilebilir seviyelerde olduğundan emin olmak istiyorsunuz. Chúng tôi muốn chắc chắn rằng khoảng cách này nằm trong khoảng cho phép. |
Sadece hazır olduğundan emin olmak... Tôi chỉ muốn chắc chắn rằng cô đã sẵn sàng để... |
Doğru ismin altına gömüldüklerinden emin olmak istiyorlar. Họ muốn bảo đảm là sẽ được chôn với một cái tên đúng. |
Jiaying her şeyin yolunda olduğundan emin olmak için beni gönderdi. Jiaying cử tôi đi để đảm bảo mọi chuyện êm đẹp. |
Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ emin olmak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.