em conformidade com trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ em conformidade com trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ em conformidade com trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ em conformidade com trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là theo, tùy, tùy theo, thỏa đáng, thích đáng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ em conformidade com
theo(pursuant) |
tùy(in accordance with) |
tùy theo
|
thỏa đáng
|
thích đáng
|
Xem thêm ví dụ
Israel retirou-se em conformidade com a Resolução 425 do Conselho de Segurança das Nações Unidas de 1978. Ngày 25 tháng 5 năm 2000, Israel đơn phương rút quân khỏi miền nam Liban theo Hiệp ước 425 năm 1978 của Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc. |
O Google determina, a seu critério, se você está ou não em conformidade com esses padrões. Google quyết định theo ý của riêng mình cho dù bạn có tuân thủ các tiêu chuẩn này hay không. |
Apenas os canais em conformidade com essas políticas e diretrizes podem gerar receita. Chỉ các kênh tuân thủ chính sách và nguyên tắc của chúng tôi mới có thể kiếm tiền. |
Um gestor de janelas poderoso em conformidade com o ICCCM e que suporta vários ecrãs virtuaisName Trình quản lý cửa sổ tương thích với ICCCM nhiều chức năng, quản lý nhiều màn hình nền ảoName |
Os anúncios precisam estar em conformidade com as políticas da AdMob. Quảng cáo phải tuân thủ chính sách AdMob. |
Este dispositivo está em conformidade com a parte 15 das normas da FCC. Thiết bị này tuân thủ Phần 15 trong Quy tắc của Ủy ban truyền thông liên bang (FCC). |
Os anúncios precisam estar em conformidade com as políticas do Google Ads. Quảng cáo phải tuân thủ chính sách Google Ads. |
O telemóvel foi avaliado e está em conformidade com os requisitos de exposição a ondas de rádio. Kết quả đánh giá cho thấy điện thoại của bạn đáp ứng các yêu cầu trong quy định hiện hành về phơi nhiễm sóng vô tuyến. |
Nós verificamos constantemente se os editores estão em conformidade com as políticas do Programa Google AdSense. Chúng tôi liên tục xem xét việc nhà xuất bản có tuân thủ chính sách chương trình của AdSense hay không. |
Saberemos que você realizou as alterações necessárias se sua conta estiver em conformidade com nossos regulamentos. Chúng tôi sẽ biết rằng bạn đã thực hiện các thay đổi cần thiết nếu tài khoản của bạn tuân thủ chính sách của chúng tôi. |
Reserve um tempo imediatamente para analisar seu conteúdo e garantir que ele esteja em conformidade com nossas políticas. Bạn nên dành thời gian để xem lại ngay nội dung và đảm bảo nội dung đó tuân thủ chính sách của chúng tôi. |
Para usar o Ad Manager, os editores precisam estar em conformidade com as Políticas do Google Play. Để sử dụng Ad Manager, nhà xuất bản phải tuân thủ Chính sách Google Play. |
Aquelas que estiverem sinalizadas poderão ser removidas, em conformidade com as obrigações legais ou as políticas do Google. Chúng tôi có thể gỡ bỏ những bài đánh giá bị gắn cờ để tuân thủ các chính sách của Google hoặc các nghĩa vụ pháp lý. |
Agimos em conformidade com a Digital Millennium Copyright Act (DMCA). Chúng tôi tuân thủ Đạo luật bản quyền kỹ thuật số thiên niên kỷ (DMCA). |
Você precisa agir em conformidade com a Política de consentimento para usuários da União Europeia. Bạn phải tuân thủ chính sách về sự đồng ý của người dùng ở Liên minh Châu Âu. |
Assim sendo, como nos mantemos em conformidade com esses assuntos mais importantes? Vậy thì, làm thế nào chúng ta tập trung và tuân theo những điều hệ trọng này? |
Essas informações precisam estar em conformidade com as Políticas do Programa de Desenvolvedores. Thông tin này phải tuân thủ Chính sách chương trình dành cho nhà phát triển. |
E estão todos em conformidade com a lei. Hoàn toàn hợp pháp. |
Este dispositivo está em conformidade com a parte 15 das Regras da FCC. Thiết bị này tuân thủ Phần 5 của Quy tắc FCC. |
O Google analisa pedidos regularmente para garantir que estejam em conformidade com nossos Termos de Serviço. Google thường xuyên xem xét các đơn đặt hàng để đảm bảo rằng các đơn đặt hàng đó tuân theo Điều khoản dịch vụ của chúng tôi. |
Os acusadores insinuaram que ela deveria ser apedrejada, em conformidade com a lei de Moisés. Những kẻ cáo buộc có ý muốn người này phải bị ném đá, đúng theo luật Môi Se. |
Suas promoções precisam estar em conformidade com as políticas do programa e os requisitos editoriais do Google. Chương trình khuyến mại của bạn phải tuân thủ Chính sách chương trình và Yêu cầu biên tập của Google. |
O que os candidatos dizem tem que estar em conformidade com o que o povo diz. Những gì các ứng cử viên nói phải được đặt cạnh những gì người dân nói. |
O Pixel e o Pixel XL estão em conformidade com a parte 15 das Regras da FCC. Pixel và Pixel XL tuân thủ Phần 15 của Quy tắc FCC. |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ em conformidade com trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới em conformidade com
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.