economisch herstel trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ economisch herstel trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ economisch herstel trong Tiếng Hà Lan.
Từ economisch herstel trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là sự lấy lại, sự phục hồi, hiệp, sự sửa lại, sự trình bày lại. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ economisch herstel
sự lấy lại
|
sự phục hồi
|
hiệp
|
sự sửa lại
|
sự trình bày lại
|
Xem thêm ví dụ
Ik wil vandaag praten over economisch herstel. Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với các bạn về việc phục hồi kinh tế. |
Economisch herstel na een conflict is een langzaam proces. Phục hồi kinh tế sau chiến tranh là một quá trình chậm chạp. |
Het Marshallplan was een door de VS gefinancierd programma bedoeld om het economisch herstel van Europa na de Tweede Wereldoorlog te bevorderen. Chương Trình Marshall là một kế hoạch do Hoa Kỳ tài trợ, nhằm giúp các quốc gia ở Châu Âu khôi phục nền kinh tế sau Thế Chiến II. |
Als je niet de beleidshervorming en hulp krijgt, krijg je geen economisch herstel, hetgeen de werkelijke exit- strategie is voor de vredestroepen. Nếu bạn không có chính sách cải cách và viện trợ, bạn sẽ không có phục hồi kinh tế, thứ mà chính là chiến lược rút quân cho người gìn dữ hòa bình. |
Als je niet de beleidshervorming en hulp krijgt, krijg je geen economisch herstel, hetgeen de werkelijke exit-strategie is voor de vredestroepen. Nếu bạn không có chính sách cải cách và viện trợ, bạn sẽ không có phục hồi kinh tế, thứ mà chính là chiến lược rút quân cho người gìn dữ hòa bình. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ economisch herstel trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.