doorsturen trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ doorsturen trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ doorsturen trong Tiếng Hà Lan.
Từ doorsturen trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là chuyển tiếp, gởi tiếp, gửi tiếp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ doorsturen
chuyển tiếpverb Je kunt m'n post doorsturen naar het postkantoor in Chicago. Anh có thể chuyển tiếp thư đến Bưu điện trung tâm ở Chicago. |
gởi tiếpverb |
gửi tiếpverb |
Xem thêm ví dụ
Met deze functie kunt u gebruikers doorsturen naar één locatie. Bạn có thể sử dụng tính năng này để hướng người xem đến một vị trí. |
Bij het instellen van het filter kun je kiezen naar welk e-mailadres je deze berichten wilt doorsturen. Khi thiết lập bộ lọc của mình, bạn có thể chọn địa chỉ email để chuyển tiếp các thư đó. |
E-mail van een gebruiker doorsturen naar een ander adres (voor gebruik door beheerders) Chuyển hướng email của người dùng đến một địa chỉ khác (dành cho quản trị viên) |
Als de betreffende persoon niet in jouw gebied woont, geef je persoonlijke notitie dan aan de secretaris van de gemeente, die de informatie voor je zal doorsturen naar de gemeente in wier gebied de persoon woont, zodat een bekwame verkondiger de belangstellende kan nabezoeken. Nếu người đó không sống trong khu vực rao giảng của bạn, hãy lấy đơn Xin Thăm Viếng (S-43) tại Phòng Nước Trời để điền vào rồi trao cho anh thư ký hội thánh, phiếu này sẽ được anh chuyển đến hội thánh trông nom khu vực nơi người đó sống. |
Voor een correcte afhandeling van e-mails die je ontvangers doorsturen, raden we je het volgende aan: Để xử lý bất kỳ thư nào mà người nhận của bạn chuyển tiếp, bạn nên làm những điều sau: |
Hier volgen enkele voorbeelden van hoe u uw domein kunt doorsturen met behulp van veelgebruikte hostingproviders: Dưới đây là ví dụ về cách chuyển tiếp miền của bạn liên quan đến các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ phổ biến: |
Alle info gaat via mij, zodat ik het direct kan doorsturen naar HRT. Mọi thông tin đều báo cho tôi để tôi chuyển thực tiếp cho HRT. |
Nadat ik twee uur werd doorverbonden met al het personeel kon niemand mij iets over hem vertellen of zijn dossier doorsturen. Sau hai giờ Chuyển giao đến mọi đặc Vụ Xếp hạng Cao, họ thậm Chí Còn không thể nói với tôi là người này có tồn tại, hay là cho tôi thông tin của anh ta. |
Als je alleen bepaalde soorten berichten wilt doorsturen naar een ander account, maak je een filter voor deze berichten. Nếu bạn chỉ muốn chuyển tiếp một số loại thư nhất định đến tài khoản khác, hãy tạo bộ lọc cho các thư đó. |
En in zekere zin is dat precies hoe pakketjes op het internet zich verplaatsen, soms in wel 25 of 30 stappen, waarbij de eenheden die er tussenin staan die de gegevens doorsturen geen specifieke contractuele of juridische verplichting hebben aan de oorspronkelijke verzender of aan de ontvanger. Ở khía cạnh nào đó, đó chính là cách các gói dữ liệu truyền đi trong Internet đôi khi chỉ trong vòng 25 đến 30 bước nhảy,... với sự hỗ trợ của các yếu tố trung gian đưa dữ liệu đi khắp nơi mà không có bất kì hợp đồng cụ thể hay nghĩa vụ pháp lý nào đối với người gửi hay là người nhận. |
Alleen dan kunnen ze'm doorsturen. Đó là cách duy nhất để truyền nó qua. |
Totdat de enige dingen die nog overblijven deze cellen zijn, de outputcellen, die de signalen doorsturen naar het brein. Maar door al die degeneratie zenden ze geen signalen meer door. Cho tới khi cái duy nhất anh còn lại là những tế bào này, tế bào đầu ra, các tế bào gửi tín hiệu lên não, nhưng bởi vì những sự thoái hóa nói trên, chúng không gửi tín hiệu nào nữa. |
Ga voor meer informatie over dit proces naar E-mail doorsturen. Để được trợ giúp về quy trình này, vui lòng xem phần Chuyển tiếp email. |
Als je site een blog met openbaar reactiegedeelte bevat, kunnen links in de reacties je reputatie doorsturen naar pagina's waarmee je liever niet wilt worden geassocieerd. Nếu trang web của bạn có một blog cho phép nhận xét công khai, các liên kết trong những nhận xét đó có thể chuyển uy tín của bạn cho các trang mà bạn có thể ngần ngại trong việc ủng hộ. |
8 Er schuilt nog een gevaar in het meteen doorsturen van berichten en mailtjes. 8 Có mối nguy hiểm khác khi vội vàng chuyển tiếp thư điện tử và tin nhắn. |
[Bijvoegen]: Doorsturen als bijlage [Đính kèm] : Chuyển tiếp dưới dạng tệp đính kèm |
4.1 E-mails beantwoorden, doorsturen en afdrukken 4.1 Trả lời, chuyển tiếp và in email |
Ze voeren taken uit waarvoor meerdere bronrecords vereist zijn, bijvoorbeeld: het domein en de subdomeinen toewijzen die vereist zijn voor integratie met G Suite, aliassen maken voor het doorsturen van e-mail en zelfs alle bronrecords toevoegen die vereist zijn voor integratie van uw domein met een externe webhost. Bản ghi tổng hợp thực hiện các tác vụ yêu cầu nhiều bản ghi tài nguyên, chẳng hạn như ánh xạ miền và miền phụ cần thiết để tích hợp với G Suite, tạo các bí danh chuyển tiếp email hoặc thậm chí là thêm tất cả các bản ghi tài nguyên cần thiết để tích hợp miền của bạn với máy chủ lưu trữ web bên thứ ba. |
Het omleidingstype bepaalt hoe routers en browsers je gegevens voor het doorsturen van domeinen opslaan. Loại chuyển hướng xác định cách bộ định tuyến và trình duyệt lưu trữ thông tin chuyển tiếp web của bạn. |
Je kunt al je nieuwe berichten laten doorsturen naar een ander e-mailadres of alleen bepaalde soorten berichten laten doorsturen. Bạn có thể chọn để chuyển tiếp tất cả thư mới của mình đến một địa chỉ email khác hoặc chỉ chuyển tiếp các loại thư nhất định. |
Stel e-mails doorsturen in om beschrijvende e-mailaliassen te maken die berichten naar één e-mailinbox kunnen doorsturen. Thiết lập tùy chọn chuyển tiếp email để tạo các bí danh email mô tả dễ hiểu, đồng thời có thể chuyển tiếp thư đến một hộp thư đến. |
Advertenties moeten gebruikers doorsturen naar sites die zijn opgemaakt voor weergave op een mobiel scherm. Quảng cáo phải chuyển hướng đến các trang web được định dạng để hiển thị trên màn hình điện thoại di động. |
Als je doorsturen uitschakelt, verdwijnt deze melding weer. Nếu bạn tắt chuyển tiếp thì thông báo này sẽ biến mất. |
Bij doorsturen via SSL heb je twee opties: Bạn có 2 tùy chọn chuyển tiếp qua SSL: |
+ 21 Maar Paulus ging in beroep zodat hij in hechtenis kon blijven in afwachting van de beslissing van de Augustus. *+ Daarom heb ik bevolen hem vast te houden totdat ik hem naar caesar kan doorsturen.’ + 21 Nhưng khi Phao-lô yêu cầu tiếp tục được giam giữ để chờ quyết định của hoàng đế+ thì tôi truyền lệnh giam ông ta cho đến khi giải lên Sê-sa”. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ doorsturen trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.