deurwaarder trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ deurwaarder trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ deurwaarder trong Tiếng Hà Lan.
Từ deurwaarder trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là mõ tòa, nhân viên chấp hành, thừa phát lại, Thừa phát lại, mõ toà. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ deurwaarder
mõ tòa(usher) |
nhân viên chấp hành(bailiff) |
thừa phát lại(bailiff) |
Thừa phát lại(bailiff) |
mõ toà
|
Xem thêm ví dụ
Dat zou verklaren hoe iemand met zijn stem de getuige en de deurwaarder vermoordde. Điều này sẽ lý giải việc có kẻ mạo giọng hắn đi giết nhân chứng và chấp pháp viên. |
Deurwaarder, zet deze mensen er uit. Bailiff, dẫn mấy người này ra đi. |
Simon de deurwaarder. Tôi là Simon chủ sòng bạc. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ deurwaarder trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.