chitanță trong Tiếng Rumani nghĩa là gì?
Nghĩa của từ chitanță trong Tiếng Rumani là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chitanță trong Tiếng Rumani.
Từ chitanță trong Tiếng Rumani có các nghĩa là biên lai, biên nhận. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ chitanță
biên lainoun |
biên nhậnnoun |
Xem thêm ví dụ
Sandpiper nu sunt cei care plătesc chitanțele aici. Sandpiper không liên quan trong chuyện này. |
Acea chitanță a ajuns în dosarul poliției, o copie a fost pusă în dosarul procurorului, dar nimeni nu i-a dat-o apărătorului din oficiu. Tờ biên lai đó được bỏ vào hồ sơ cảnh sát, một bản sao của nó được để trong hồ sơ của công tố viên và họ không bao giờ đưa nó cho luật sư công của anh ta. |
Există fotografii, chitanțe, inter-academy e-mail-uri. và những email nội bộ học viện. |
O filă pentru actualizări, facturi și chitanțe Một tab dành cho các cập nhật, hóa đơn và biên nhận |
După ce au fost deconectați luni de zile de la rețea deoarece compania de electricitate nu știa cum să încaseze facturile, o așezare a instituit un sistem care a grupat chitanțele obținând pentru fiecare prețuri mai mici. Sau khi bị ngắt điện trong nhiều tháng liền do công ty điện lực không tìm được cách thu tiền điện, một nhóm người đã thiết kế ra một hệ thống giúp tập hợp các khoản tiền và thêm nữa có thể đánh thuế địa phương thấp hơn. |
Îmi mai spune și că tatăl ei a avut escapade, dar mama ei a găsit o chitanță în buzunar, și puțin ruj pe guler. Cô ấy cũng kể với tôi bố cô ấy từng ngoại tình, mẹ cô ấy thì tìm thấy 1 tờ hóa đơn nhỏ trong túi, và một chút vết son môi trên cổ áo. |
Am găsit, de asemenea, o chitanță în buzunar victimei. Mình cũng tìm thấy một hóa đơn trong túi nạn nhân. |
Pentru că, atunci când a fost arestat, printre posesiunile sale, în buzunarul de la spate avea o chitanță, o chitanță datată, ce dovedea că fusese la Disney World. Bởi vì khi anh ta bị bắt, trong số tài sản ở túi sau của anh ta là một tờ biên lai biên lai có thời gian nó cho thấy rằng anh ta đã ở Disney World. |
Cùng học Tiếng Rumani
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ chitanță trong Tiếng Rumani, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Rumani.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Rumani
Bạn có biết về Tiếng Rumani
Tiếng Rumani là ngôn ngữ được khoảng 24 đến 28 triệu dân sử dụng, chủ yếu ở România và Moldova. Đây là ngôn ngữ chính thức ở România, Moldova và tỉnh tự trị Vojvodina của Serbia. Ở nhiều quốc gia khác cũng có người nói tiếng Rumani, đáng chú ý là Ý, Tây Ban Nha, Israel, Bồ Đào Nha, Anh Quốc, Hoa Kỳ, Canada, Pháp và Đức.