brommer trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ brommer trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ brommer trong Tiếng Hà Lan.

Từ brommer trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là xe mô tô, mô tô, xe máy, xe gắn máy, xe môtô. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ brommer

xe mô tô

(motorcycle)

mô tô

(motorcycle)

xe máy

(motorcycle)

xe gắn máy

(motorbike)

xe môtô

(motor-cycle)

Xem thêm ví dụ

Brommer?
Xe đạp điện à?
Ik haal m'n brommer.
Tôi sẽ đi lấy xe.
Zoals op de foto is te zien, is mijn brommer speciaal voor mij ontworpen.
Như hình bên cho thấy, xe máy của tôi được thiết kế đặc biệt.
Rijdt ze dan op een brommer?
Whoa. Không phải chứ trừ phi bà ta đi xe đạp điện.
En jouw versneller is net zo betrouwbaar als m'n oude brommer.
Còn máy gia tốc của ngươi cũng chỉ đáng chất lượng cái máy đập ta lái hồi còn khi học.
DRIJVENDE dorpen, drukke markten, overvolle straten met brommers die alles vervoeren van levende kippen tot koelkasten — dat zijn maar een paar van de vele indrukken die reizigers in Cambodja opdoen.
Những ngôi làng nổi, những khu chợ nhộn nhịp, những con đường kẹt cứng bởi những chiếc xe máy vận chuyển đủ thứ, từ gà sống cho đến tủ lạnh—đây chỉ là vài hình ảnh và âm thanh tại một số vùng ở Cam-pu-chia.
Ik moet toegeven dat ik het heerlijk vind om op mijn brommer te rijden en de wind in mijn gezicht te voelen — een van de plezierige dingen in het leven!
Phải công nhận là tôi rất thích lái xe máy của mình, và cảm giác khi có những làn gió mát thổi qua mặt quả là một niềm vui đối với tôi!
Ik leende hem mijn brommer en hij ging naar uw bruiloft.
Trên đường về với bà, bằng mô-bi-lết của tôi.
Hij had een brommer.
Cậu ấy có một chiếc moped ( * ).
Eerst racete ik met brommers en later met motoren.
Lúc đầu, tôi đua bằng xe mô-bi-lét và sau đó là xe mô-tô.
Cyrus, mijn brommer.
Cyrus, đó là xe tao.
In ontwikkelingslanden willen veel mensen misschien gewoon genoeg geld hebben om een mobiele telefoon, een brommer of een stukje grond te kopen.
Ở những nước đang phát triển, nhiều người có lẽ chỉ muốn có đủ tiền để mua điện thoại di động, xe máy hoặc một mảnh đất nhỏ.
Dus kwamen Suzie en haar man, Michael, met een oplossing: koop een brommer!
Vì thế, chị Suzie và chồng chị, anh Michael, đã đề nghị tôi mua một chiếc xe máy!
Doordat ik dankzij mijn brommer van niemand afhankelijk ben, kan ik mensen bezoeken en de Bijbel met hen bestuderen op tijdstippen die zowel voor hen als voor mij geschikt zijn.
Nhờ phương tiện mới này, tôi được độc lập hơn, có thể đến thăm và hướng dẫn người khác tìm hiểu Kinh Thánh vào những lúc thuận tiện cho cả hai bên.
Maar hoe zou ik met een brommer kunnen rijden?
Nhưng làm sao tôi lái xe được?
Probeer jij het maar eens acht kilometer lang in te houden op een brommer.
Tôi đã cố nhịn trên xe suốt 5 dặm đường rồi.

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ brommer trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.