brengsek! trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?
Nghĩa của từ brengsek! trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ brengsek! trong Tiếng Indonesia.
Từ brengsek! trong Tiếng Indonesia có các nghĩa là đù, sự giao cấu, quan hệ tình dục, gạc, mẹ kiếp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ brengsek!
đù(fuck) |
sự giao cấu(fuck) |
quan hệ tình dục(fuck) |
gạc(fuck) |
mẹ kiếp(fuck) |
Xem thêm ví dụ
Brengsek, kau bajingan licik! Tôi ghét anh, chết tiệt, đồ khốn chết tiệt. |
Itu tidak benar, brengsek! Sai rồi, thằng khốn. |
Kau takkan bisa membunuhku, biksu brengsek! Ngươi không giết nổi ta đâu, đồ hòa thượng chết tiệt. |
Dasar brengsek. Tên khốn nạn. |
Dasar kau orang brengsek. Tên khốn gian xảo này. |
Si brengsek itu mencuri ideku. Tên khốn này đã ăn cắp ý tưởng của cháu. |
Kau tidak layak hidup, dasar brengsek. Bà không xứng đáng được sống, đồ cặn bã. |
McLovin di dalam rumah brengsek! McLovin trong ngôi nhà chết tiệt! |
Aku merindukanmu juga, dasar orang gila brengsek. Tôi cũng nhớ anh, đồ khốn nạn tự kỉ |
Siapkan tanganmu, brengsek! Rút súng ra đi, đồ khốn kiếp! |
Brengsek. Chó chết thật. |
Tunggu giliran kamu, brengsek. Chờ đến phiên mày. |
dan saham itu akan segera keluar, brengsek. Không phải quyền chia chác của mày. |
Brengsek! Tiên sư nhà nó chứ. |
Biarkan aku masuk, bocah kecil brengsek! Mở cửa cho tao vào, cái thằng nhóc chó chết này! |
Dasar monster brengsek! Con quái vật khốn nạn! |
Si brengsek itu ingin jadi Kobe Bryant dalam hal ini. Thằng khốn này muốn được làm Kobe Ryant. |
Malaikat brengsek itu benar. Cái gã thiên thần chết tiệt đó đã nói đúng. |
Brengsek. Chết rồi. |
Brengsek! Úi, địt mẹ nó chứ! |
Terserahlah, brengsek. Ừ, sao cũng được đồ đểu. |
Aku akan membunuhmu, brengsek Chúng ta phải đ thôi. |
Gypsi brengsek. Đồ ăn mày chết tiệt. |
Apa yang brengsek itu lakukan di Panama? " thằng khốn đó làm cái quái gì ở Panama chứ? |
Kalian dengar, brengsek? Nghe rõ chưa, lũ khốn kiếp? |
Cùng học Tiếng Indonesia
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ brengsek! trong Tiếng Indonesia, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Indonesia.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Indonesia
Bạn có biết về Tiếng Indonesia
Tiếng Indonesia là ngôn ngữ chính thức của Indonesia. Tiếng Indonesia là một tiếng chuẩn của tiếng Mã Lai được chính thức xác định cùng với tuyên ngôn độc lập của Indonesia năm 1945. Tiếng Mã Lai và tiếng Indonesia vẫn khá tương đồng. Indonesia là quốc gia đông dân thứ tư thế giới. Phần lớn dân Indonesia nói thông thạo tiếng Indonesia, với tỷ lệ gần như 100%, do đó khiến ngôn ngữ này là một trong những ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất thế giới.