blaasontsteking trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ blaasontsteking trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ blaasontsteking trong Tiếng Hà Lan.
Từ blaasontsteking trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là viêm bàng quang, viêm bọng đái, như dermatite, viêm bóng đái. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ blaasontsteking
viêm bàng quang(cystitis) |
viêm bọng đái
|
như dermatite
|
viêm bóng đái(cystitis) |
Xem thêm ví dụ
Uit een onderzoek uit 2015 onder transgenders blijkt dat acht procent van ons in het afgelopen jaar een blaasontsteking had als gevolg van het vermijden van de wc. Một khảo sát năm 2015 về người chuyển giới chỉ ra rằng có tới 8% trên tổng số bị nhiễm trùng ống tiết niệu trong năm 2014 do việc tránh đi vệ sinh nơi công cộng. |
Ongeveer de helft van de vrouwen maakt ten minste eenmaal in haar leven een blaasontsteking door. Khoảng ba phần tư phụ nữ có ít nhất một lần nhiễm nấm trong cả đời. |
Cùng học Tiếng Hà Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ blaasontsteking trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Hà Lan
Bạn có biết về Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.