bezinking trong Tiếng Hà Lan nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bezinking trong Tiếng Hà Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bezinking trong Tiếng Hà Lan.

Từ bezinking trong Tiếng Hà Lan có các nghĩa là sự trầm tích, sự đóng cặn, sự lắng đọng, sự lún xuống, sự hoà giải. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ bezinking

sự trầm tích

(sedimentation)

sự đóng cặn

(sedimentation)

sự lắng đọng

(deposition)

sự lún xuống

(settlement)

sự hoà giải

(settlement)

Xem thêm ví dụ

Daar kon het stof bezinken.
Qua đó tinh bột được hóa đường.
Door opnieuw de nadruk te leggen op de sleutelwoorden en ze toe te passen, kunnen de gedachten bezinken.
Nhấn mạnh lần nữa những chữ then chốt và chỉ rõ sự áp dụng các chữ ấy sẽ giúp cho các ý tưởng được thấm sâu.
Een pauze erna biedt de gelegenheid de volledige strekking van de gedachte te laten bezinken.
Tạm ngừng sau đó làm cho ý tưởng có thì giờ thấm sâu vào trí thính giả.
Jij ook, nadat je alles had laten bezinken, ontdekte jij je ware gevoelens.
Anh cũng vậy, sau khi bỏ mặc mọi thứ, anh nhận ra cảm xúc thật của mình.
Paul: Ik moet het allemaal nog een beetje laten bezinken.
Giang: Tôi vẫn cố gắng hiểu những chi tiết này.
Deze zouten bezinken niet allemaal op hetzelfde moment, zodat er op de bodem van de bekkens verschillende lagen ontstaan.
Những loại muối này tách từ nước biển vào những thời điểm khác nhau, và sẽ đọng lại ở đáy các thửa ruộng.
Bezinken Neem de tijd om de informatie te laten doordringen, te laten inwerken als het ware.
▪ Thống nhất. Cần có thời gian xử lý thông tin để thông tin “thấm sâu” vào trí nhớ.
Maar om de kennis in ons hoofd diep in ons hart te laten bezinken, moeten we vaak meer doen.
Nhưng để giúp điều chúng ta biết trong tâm trí mình được ghi sâu vào tâm hồn mình, thì thường là chúng ta phải làm thêm nữa.
Laat als je iets zegt waarvan je echt wilt dat anderen het onthouden, daar een pauze op volgen zodat het kan bezinken.
Sau khi nói điều gì mà bạn thật sự muốn người khác nhớ, hãy tạm ngừng để cho ý tưởng đó thấm vào tâm trí người nghe.
Er wordt koud water toegevoegd om het af te koelen, en men laat het mengsel een nacht bezinken.
Người ta chế thêm nước lạnh vào để làm nguội, sau đó hỗn hợp này được để lắng xuống qua đêm.
8 Herhaling door middel van een samenvatting is vooral nuttig in verband met lezingen waarin veel gebruik wordt gemaakt van rede en logica, en door het tijdsverloop tussen de bespreking en het korte overzicht kunnen de gedachten van de lezing beter in de geest van de toehoorders bezinken.
8 Lặp lại dưới hình thức tóm tắt là đặc biệt lợi ích trong các bài giảng cần nhiều suy luận và lý luận. Thời gian giữa lúc thảo luận và lúc ôn lại vắn tắt sẽ giúp cho các ý tưởng thấm sâu vào trí thính giả.

Cùng học Tiếng Hà Lan

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bezinking trong Tiếng Hà Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hà Lan.

Bạn có biết về Tiếng Hà Lan

Tiếng Hà Lan (Nederlands) là một ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của Nhóm ngôn ngữ German, được nói hàng ngày như tiếng mẹ đẻ bởi khoảng 23 triệu người tại Liên minh châu Âu — chủ yếu sống ở Hà Lan và Bỉ — và là ngôn ngữ thứ hai của 5 triệu người. Tiếng Hà Lan là một trong những ngôn ngữ gần gũi với tiếng Đức và tiếng Anh và được coi là hòa trộn giữa hai ngôn ngữ này.