bahasa Spanyol trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bahasa Spanyol trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bahasa Spanyol trong Tiếng Indonesia.
Từ bahasa Spanyol trong Tiếng Indonesia có các nghĩa là tiếng Tây Ban Nha, tiếng Tây ban nha, tiếng Tây-ban-nha, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Tây ban nha, Tiếng Tây-ban-nha, Tiếng Tây Ban Nha, tiếng Tây Ban Nha, tiếng tây ban nha. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ bahasa Spanyol
tiếng Tây Ban Nhaproper |
tiếng Tây ban nhaproper |
tiếng Tây-ban-nhaproper |
Tiếng Tây Ban Nha
|
Tiếng Tây ban nha
|
Tiếng Tây-ban-nha
|
Tiếng Tây Ban Nhaproper |
tiếng Tây Ban Nhaproper |
tiếng tây ban nhaproper |
Xem thêm ví dụ
El Mañana (dalam bahasa Spanyol). El Mañana (bằng tiếng Tây Ban Nha). |
La Nueva Provincia (dalam bahasa Spanyol). “Nueva Provincia” (bằng tiếng Tây Ban Nha). |
Komentar Saudara Lösch sangat menggugah, terutama karena ia berbicara kepada saudara-saudara dalam bahasa Spanyol. Lời bình luận của anh Lösch đặc biệt xúc động khi anh nói với các anh em bằng tiếng Tây Ban Nha. |
Mereka bahkan mempertunjukkan contoh persembahan dalam bahasa Spanyol dan dalam bahasa Cina. Họ còn làm những trình diễn mẫu trong tiếng Tây Ban Nha và Trung Hoa. |
Stradivarius (bahasa Spanyol: ) adalah merek fesyen pakaian wanita dari Spanyol yang bernaung di bawah grup mode Inditex. Stradivarius (tiếng Tây Ban Nha: ) là một thương hiệu thời trang nữ đến từ Tây Ban Nha thuộc quyền sở hữu của tập đoàn Inditex. |
Elmundo (dalam bahasa bahasa Spanyol). ELMUNDO (bằng tiếng Tây Ban Nha). |
Los Restos Indígenas de Pichilemu (dalam bahasa Spanyol). Los Restos Indígenas de Pichilemu (bằng tiếng Tây Ban Nha). |
Expansión (dalam bahasa Spanyol). Expansión (bằng tiếng Tây Ban Nha). |
ke bahasa Spanyol sang tiếng Tây Ban Nha |
dia mendengar suara bertanya dalam bahasa Spanyol. cậu nghe có người hỏi ngay bên cạnh bằng tiếng Tây Ban Nha. |
Ada juga program-program berita menampilkan wartawan berbahasa Spanyol. Ngoài ra, cũng các chương trình tin tức với các tường thuật bằng tiếng Tây Ban Nha. |
Hispania: revista española de Historia (dalam bahasa Spanyol) (XXX). Revista Chilena de Literatura (bằng tiếng Tây Ban Nha) (68). |
Bawah: Penatua Scott, yang fasih berbahasa Spanyol, mengetuai saat pembentukan pasak ke-100 di Meksiko. Phía dưới: Anh Cả Scott, là người nói trôi chảy tiếng Tây Ban Nha, chủ tọa buổi thành lập giáo khu thứ 100 tại Mexico. |
18 Juni 2016. ^ "Instalaciones" (dalam bahasa Spanyol). 18 tháng 6 năm 2016. ^ “Instalaciones” (bằng tiếng Tây Ban Nha). |
Central de Noticias Tucumán (dalam bahasa Spanyol). Central de Noticias Tucumán (bằng tiếng Tây Ban Nha). |
Anak-anakku fasih berbahasa Spanyol. Các con tôi thì nói tốt. |
Ia dapat berbicara dalam bahasa Spanyol. Ngoài ra, cậu có thể nói được tiếng Tây Ban Nha. |
Diakses tanggal 30 June 2017. ^ "Estadio José Zorrilla" (dalam bahasa Spanyol). Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2017. ^ “Estadio José Zorrilla” (bằng tiếng Tây Ban Nha). |
La Crónica de Hoy (dalam bahasa Spanyol). La Crónica de Hoy (bằng tiếng Tây Ban Nha). |
Apa yang terjadi ketika Julián Hernández menyelundupkan sejumlah Alkitab bahasa Spanyol ke negeri Spanyol? Điều gì đã xảy ra khi Julián Hernández lén đưa Kinh-thánh tiếng Tây Ban Nha vào xứ ông? |
20 Januari 2016. ^ "Kristhielee Caride destituida de su corona de Miss Universe Puerto Rico" (dalam bahasa Bahasa Spanyol). 15 tháng 10 năm 2016. ^ “Kristhielee Caride destituida de su corona de Miss Universe Puerto Rico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). |
"Taíno Dictionary" (dalam bahasa bahasa Spanyol). “Taíno Dictionary” (bằng tiếng Tây Ban Nha). |
Dengan bahasa Spanyol yang belum lancar, ia menyampaikan khotbah umum dan kemudian memandu Pelajaran Menara Pengawal. Sau khi vất vả học tiếng Tây Ban Nha, anh làm bài diễn văn công cộng và rồi điều khiển Buổi học Tháp Canh. |
Kami merasa sangat puas dan menikmati pelayanan bersama sidang berbahasa Spanyol setempat. Chúng tôi khá hài lòng và vui mừng phục vụ với một hội thánh địa phương nói tiếng Tây Ban Nha. |
Diakses tanggal 19 March 2018. ^ "La Real ficha a Asier Garitano" (dalam bahasa Spanyol). Truy cập ngày 19 tháng 3 năm 2018. ^ “La Real ficha a Asier Garitano” (bằng tiếng Tây Ban Nha). |
Cùng học Tiếng Indonesia
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bahasa Spanyol trong Tiếng Indonesia, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Indonesia.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Indonesia
Bạn có biết về Tiếng Indonesia
Tiếng Indonesia là ngôn ngữ chính thức của Indonesia. Tiếng Indonesia là một tiếng chuẩn của tiếng Mã Lai được chính thức xác định cùng với tuyên ngôn độc lập của Indonesia năm 1945. Tiếng Mã Lai và tiếng Indonesia vẫn khá tương đồng. Indonesia là quốc gia đông dân thứ tư thế giới. Phần lớn dân Indonesia nói thông thạo tiếng Indonesia, với tỷ lệ gần như 100%, do đó khiến ngôn ngữ này là một trong những ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất thế giới.