azi noapte trong Tiếng Rumani nghĩa là gì?
Nghĩa của từ azi noapte trong Tiếng Rumani là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ azi noapte trong Tiếng Rumani.
Từ azi noapte trong Tiếng Rumani có các nghĩa là tối, buổi tối, đêm ngủ, dạ hội, tối vui. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ azi noapte
tối
|
buổi tối
|
đêm ngủ
|
dạ hội
|
tối vui
|
Xem thêm ví dụ
Prosoape ude şi murdare pe podeaua băii, mâncarea de azi-noapte mirosind până-n rai. Khăn tắm bẩn và ướt ở trên sàn buồng tắm, Đầy những mùi khó chịu. |
Ai dormit azi-noapte? Đêm qua anh có ngủ không? |
Pentru tine a funcţionat azi-noapte! Tối qua mày làm được mà. |
Jimmy nu are nicio legătură cu ce s-a intâmplat azi noapte, bine? Jimmy không liên quan gì đến chuyện xảy ra tối qua hết |
Am câstigat 235 de dolari azi-noapte. Mẹ thắng 235 dollar tối qua. |
N-ai dormit azi noapte? Thức khuya hả? |
Carsen şi Mikey au fost ucişi azi-noapte. Carsen và Mikey đã bị giết đêm qua rồi. |
Pariu ca erau 35 de grade in dormitor azi-noapte. Dám chắc tối qua lên tới 35 độ trong phòng ngủ. |
Ţigările pe care ni le-ai luat nouă azi-noapte? Thuốc lá mà anh lấy của chúng tôi tối qua? |
„L-ai găzduit, azi-noapte, pe acel bărbat cu înfăţişare cumplită? “Chị cho người đàn ông xấu xí gớm ghiếc đó ở đêm qua à? |
Vă purtaţi de parcă v-am fi înjunghiat azi-noapte. Bố mẹ đang trả thù việc bị tụi con đâm tối qua? |
Usa aceea nu s-a deschis azi noapte? Cửa không hề mở đêm qua? |
În afară de prietenul tău hoţ de azi-noapte? Ý ngươi là ngoài tên bạn đầu trộm đuôi cướp của ngươi đêm qua? |
Cum adică azi noapte? Tối qua nghĩa là sao? |
Eram la o întâlnire azi noapte. Tôi đã có một cuộc hẹn vào đêm đó. |
Vreau să ştiu pe unde a fost uniforma mea azi-noapte. Tôi muốn biết bộ đồ của tôi đã đi tới đâu suốt đêm. |
Ross s-a îmbolnăvit azi-noapte şi poate că Emma s-a molipsit. Ross thấy ốm mệt tối qua. VÀ Emma có thể bị lây từ anh ấy. |
Şi tot ai parte de stres şi şocuri de azi-noapte. Chúa cũng biết là em có cả 2 thứ đó. |
Azi noapte? Cậu không ngủ được à? |
Azi-noapte, la 4.00 dimineaţa, mă uitam la " Leave It To Beaver " în spaniolă. Tối qua tôi đã thức tới 4 giờ sáng xem phim Leave It To Beaver bằng tiếng Tây Ban Nha. |
N-am dormit prea bine azi-noapte. Tối qua con không ngủ được. |
Azi-noapte a venit Isaia la mine. Tối qua Isaiah đã tới với tôi. |
A fost vânt azi noapte. Đêm qua có một cơn gió. |
A făcut infarct azi noapte. Lên con đau tim tối hôm qua. |
Azi noapte. Tối qua. |
Cùng học Tiếng Rumani
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ azi noapte trong Tiếng Rumani, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Rumani.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Rumani
Bạn có biết về Tiếng Rumani
Tiếng Rumani là ngôn ngữ được khoảng 24 đến 28 triệu dân sử dụng, chủ yếu ở România và Moldova. Đây là ngôn ngữ chính thức ở România, Moldova và tỉnh tự trị Vojvodina của Serbia. Ở nhiều quốc gia khác cũng có người nói tiếng Rumani, đáng chú ý là Ý, Tây Ban Nha, Israel, Bồ Đào Nha, Anh Quốc, Hoa Kỳ, Canada, Pháp và Đức.