aku tidak tahu trong Tiếng Indonesia nghĩa là gì?
Nghĩa của từ aku tidak tahu trong Tiếng Indonesia là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aku tidak tahu trong Tiếng Indonesia.
Từ aku tidak tahu trong Tiếng Indonesia có nghĩa là tiếng Mân Nam. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ aku tidak tahu
tiếng Mân Nam(Hokkien) |
Xem thêm ví dụ
dan aku tidak tahu apa dia pernah melakukannya Và tôi không biết là ông ấy có làm chuyện đó chưa. |
Aku tidak tahu. Tớ không biết. |
Dan aku tidak tahu mengapa, tetapi tim belum kembali. Tôi không biết vì sao nhưng có lẽ không tập hợp được cả đội rồi. |
Maksudku, bahkan aku tidak tahu apa yang aku lakukan. Ý mình là mình thậm chí chẳng biết đang làm gì nữa. |
/ Aku tidak tahu, terlalu awal dibicarakan. Em không biết, nó quá dễ. |
Aku tidak tahu ungkapannya. Tôi không có từ gì để diễn tả. |
Aku tidak tahu. Làm sao em biết được. |
Aku tidak tahu. Con không biết. |
Aku tidak tahu ide siapa itu, tapi aku menyukainya. Mình không biết đây là ý kiến của ai, nhưng mình thích nó. |
/ Aku tidak tahu. Tôi không rõ. |
Aku tidak tahu. Tôi không biết. |
Dan kini aku tidak tahu harus berbuat apa. Bây giờ tôi không biết làm gì với mọi người dưới đó! |
Aku tidak tahu apa itu. Cháu không biết nó là gì. |
Aku tidak tahu apa itu. Tôi không biết đó là gì. |
/ Aku tidak tahu. Tôi không biết. |
Aku tidak tahu bisa saja kita stall sebelum kita menyentuh laut. Anh biết chắc là chúng ta phải tắt động cơ ngay trước khi chạm nước. |
Aku tidak tahu asal mereka. Tôi không biết quê hương của vị hiệp sĩ già đây thế nào. |
Aku tidak tahu apa lagi hubungannya dengan Anda. Ta không biết phải làm gì với mày. |
Aku tidak tahu apa yang dipikirkan adiknya. Tôi ko biết chị tôi đang nghĩ gì nữa. |
Aku tidak tahu, Lisa. Anh không biết nữa, Lisa. |
aku tidak tahu kodenya. Tôi không biết mật mã. |
Aku tidak tahu. Tao không biết |
Aku tidak tahu namamu. Tôi chưa biết tên cô. |
Cùng học Tiếng Indonesia
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ aku tidak tahu trong Tiếng Indonesia, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Indonesia.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Indonesia
Bạn có biết về Tiếng Indonesia
Tiếng Indonesia là ngôn ngữ chính thức của Indonesia. Tiếng Indonesia là một tiếng chuẩn của tiếng Mã Lai được chính thức xác định cùng với tuyên ngôn độc lập của Indonesia năm 1945. Tiếng Mã Lai và tiếng Indonesia vẫn khá tương đồng. Indonesia là quốc gia đông dân thứ tư thế giới. Phần lớn dân Indonesia nói thông thạo tiếng Indonesia, với tỷ lệ gần như 100%, do đó khiến ngôn ngữ này là một trong những ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất thế giới.