adjunct trong Tiếng Rumani nghĩa là gì?
Nghĩa của từ adjunct trong Tiếng Rumani là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ adjunct trong Tiếng Rumani.
Từ adjunct trong Tiếng Rumani có các nghĩa là phó, phụ tá, phụ, thay thế, trợ lý. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ adjunct
phó(deputy) |
phụ tá(assistant) |
phụ(assistant) |
thay thế
|
trợ lý(assistant) |
Xem thêm ví dụ
Sunt directorul adjunct Harold Cooper! Tôi là Trợ lý Giám đốc Harold Cooper! |
Cred că directorul adjunct Clark e mult mai în măsură să vă răspundă. Tôi nghĩ Phó Giám đốc Clark đã chuẩn bị trước cho câu hỏi này. |
De ce prezintă un interes deosebit pentru noi faptul că Isus Cristos este adjunct al lui Iehova în guvernare? Tại sao việc Giê-su Christ làm đấng Cai trị đại biểu cho Đức Giê-hô-va đặc biệt khiến chúng ta chú ý? |
În plus, adjunctul Savage a fost împuşcat în cap, de la mică distanţă. Và bắn vào mặt Savage, trong tầm gần. |
Un director adjunct trebuia să ştie destul de bine să judece un caracter. Một đệ nhị phụ tá quản lý phải có một cách nhìn người khá giỏi. |
După o lună, directorul adjunct al şcolii a citit înaintea întregii clase o scrisoare în care Giselle era lăudată pentru cinstea ei, iar familia sa era felicitată pentru educaţia şi instruirea religioasă pe care i-o dăduse. Một tháng sau, hiệu phó của trường đọc một lá thư trước lớp để khen Giselle về tính lương thiện. |
Spre marea ei surpriză, directoarea împreună cu directoarea adjunctă au început să rîdă. Cô rất đỗi ngạc nhiên thấy bà hiệu trưởng và bà phó hiệu trưởng bật lên cười. |
Am auzit despre casa adjunctului tău. Tôi có nghe về vụ nhà của nhân viên anh. |
Odată intraţi în ambasadă, ceri să vorbeşti cu şeful adjunct al misiunii Jim Aldacott. Và một khi con đã tới Đại Sứ Quán, hãy tìm Phó Đại Sứ Hoa Kỳ, Jim Aldacott. |
Adjunct! Phó cảnh sát trưởng. |
Am nevoie de un adjunct, Artaphernes. Ta cần một phó chỉ huy, Artaphernes. |
După spusele lui David Kimche, fostul adjunct al comandantului Mossad-ului, „Scopul nu a fost răzbunarea, ci infricoșarea. Theo David Kimche, cựu phó giám đốc Mossad, "Mục tiêu không chỉ là trả thù mà chủ yếu khiến chúng thấy sợ hãi. |
Ia-director adjunct verde pe linie. Gọi cho Trợ lý Giám đốc Green. |
Adjunctul său, Ayman al-Zawahiri, a fost pediatru -- nu un om slab educat. Người được ủy thác của ông ta, Ayman al-Zawahiri, vốn là một bác sĩ nhi -- không phải một kẻ vô học. |
Adjunct mea ar fi mai fi în viață dacă aș fi știut că! Cảnh sát của tôi vẫn còn sống nếu tôi biết trước |
Eddie Jacob, director adjunct al unui centru de readaptare pentru adolescenţi, din Singapore, spunea: „Cauza principală o constituie căminele destrămate: familii monoparentale, familii în care părinţii sunt divorţaţi sau familii în care ambii părinţi lucrează, copiii fiind astfel neglijaţi. Phụ tá giám đốc của một trung tâm cải hóa cho thiếu niên ở Xin-ga-po là Eddie Jacob nói: “Thực chất vấn đề là những gia đình bất bình thường—có thể là cha mẹ ly dị, hoặc chỉ có cha hay mẹ đơn chiếc, hoặc cả cha lẫn mẹ đều đi làm và con cái bị bỏ bê. |
Ai un adjunct chiar aici. Anh có sĩ quan cảnh sát ngay đây rồi còn gì. |
Șeriful Dan și Adjunctul Sniffer vă stau la dispoziție! Cảnh sát trưởng Dan và lính phó Sniffer nghe rõ |
Adjunctul Grimly... Đội phó Grimly... |
Cu experienta actuală, e calificat să fie supraveghetor adjunct. Với kỹ năng hiện tại của mình, hắn ta đủ điều kiện làm điều đó. |
Singura mea treabă ca şef adjunct de personal este să vă servesc cu acelaşi zel şi aplomb ca şi D-l Nygma. Công việc số một của tôi ở vai trò Phó trưởng ban tham mưu là phục vụ anh hết lòng và thật sáng suốt y như anh Nygma. |
Dânsul slujea în calitate de director executiv adjunct în Departamentul Misionari și asistent zonal în Zona Sud-Est, America de Nord, când a fost chemat în Președinția celor Șaptezeci, în data de 1 august 2017. Ông đang phục vụ với tư cách là Phụ Tá Giám Đốc Chấp Hành tại Sở Truyền Giáo và là Phụ Tá Giáo Vùng trong Giáo Vùng Đông Nam Bắc Mỹ thì ông được kêu gọi vào Chủ Tịch Đoàn Nhóm Túc Số Thầy Bảy Mươi vào ngày 1 tháng Tám năm 2017. |
Directorul adjunct pentru Orientul Mijlociu al HRW a declarat: „Sirienii care fug spre granița turcă în căutarea siguranței și azilului sunt obligați să se întoarcă prin gloanțe și abuz”. Phó giám đốc Trung Đông tại HRW cho biết: "Người Syria chạy trốn đến biên giới Thổ Nhĩ Kỳ để tìm kiếm an toàn và để tị nạn đang bị buộc trở lại bằng đạn và ngược đãi." |
În continuare, vorbitorul a făcut următoarea afirmaţie deosebit de importantă: „Corpul de guvernare nu are un comitet director ca în cazul consiliului de administraţie al Societăţii, adică un preşedinte, un vicepreşedinte, un secretar-trezorier şi un secretar-trezorier adjunct. Diễn giả ấy nói tiếp một lời rất quan trọng như sau: “Hội đồng lãnh đạo không có các viên chức như trong Ban Giám Đốc của Hội, ấy là chủ tịch, phó chủ tịch, thủ quỹ-thư ký và phụ tá thủ quỹ-thư ký. |
În 2009 Bîkov a fost numit redactor-șef adjunct al revistei săptămânale Profil. Năm 2009, Bykov được chọn làm phó chủ bút tạp chí hàng tuần Profile. |
Cùng học Tiếng Rumani
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ adjunct trong Tiếng Rumani, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Rumani.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Rumani
Bạn có biết về Tiếng Rumani
Tiếng Rumani là ngôn ngữ được khoảng 24 đến 28 triệu dân sử dụng, chủ yếu ở România và Moldova. Đây là ngôn ngữ chính thức ở România, Moldova và tỉnh tự trị Vojvodina của Serbia. Ở nhiều quốc gia khác cũng có người nói tiếng Rumani, đáng chú ý là Ý, Tây Ban Nha, Israel, Bồ Đào Nha, Anh Quốc, Hoa Kỳ, Canada, Pháp và Đức.